Ujpest (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ujpest
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Ujpest
Sân vận động:
Szusza Ferenc Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
12 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Piscitelli Riccardo
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bese Barnabas
31
5
264
1
0
0
0
3
Duarte Andre
27
5
373
0
1
1
0
55
Fiola Attila
35
6
426
0
1
1
0
44
Gergenyi Bence
27
3
153
0
0
0
0
15
Goncalves Tiago
25
5
373
0
0
1
0
5
Kobouri Davit
27
3
258
0
0
0
0
30
Nunes Joao
29
5
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Arijan
34
6
328
0
0
4
0
11
Horvath Krisztofer
23
6
321
1
0
3
0
18
Lacoux Tom
23
5
274
0
0
1
1
88
Ljujic Matija
31
6
239
0
1
1
0
6
Rasak Damian
29
5
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beridze Giorgi
28
5
243
1
0
1
0
9
Brodic Fran
28
5
284
0
1
1
0
17
Matko Aljosa
25
6
506
3
0
1
0
45
Medeiros Iuri
31
5
310
1
0
1
0
34
Tucic Milan
29
3
197
2
1
0
0
39
Vlijter Gleofilo
25
5
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krznar Damir
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banai David
31
0
0
0
0
0
0
99
Juhasz Istvan
19
0
0
0
0
0
0
82
Kiraly Gabor
19
0
0
0
0
0
0
1
Piscitelli Riccardo
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bese Barnabas
31
5
264
1
0
0
0
3
Duarte Andre
27
5
373
0
1
1
0
55
Fiola Attila
35
6
426
0
1
1
0
44
Gergenyi Bence
27
3
153
0
0
0
0
15
Goncalves Tiago
25
5
373
0
0
1
0
44
Kaczvinszki Dominik
19
0
0
0
0
0
0
5
Kobouri Davit
27
3
258
0
0
0
0
46
Mandi Naruki
19
0
0
0
0
0
0
30
Nunes Joao
29
5
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Arijan
34
6
328
0
0
4
0
26
Geiger Balint
21
0
0
0
0
0
0
11
Horvath Krisztofer
23
6
321
1
0
3
0
18
Lacoux Tom
23
5
274
0
0
1
1
88
Ljujic Matija
31
6
239
0
1
1
0
6
Rasak Damian
29
5
261
0
0
0
0
10
Tajti Matyas
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Beridze Giorgi
28
5
243
1
0
1
0
9
Brodic Fran
28
5
284
0
1
1
0
32
Ganea George
26
0
0
0
0
0
0
17
Matko Aljosa
25
6
506
3
0
1
0
45
Medeiros Iuri
31
5
310
1
0
1
0
34
Tucic Milan
29
3
197
2
1
0
0
39
Vlijter Gleofilo
25
5
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krznar Damir
53