Uganda (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Uganda
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Uganda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Magoola Salim
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Capradossi Elio
29
5
450
1
0
0
0
15
Obita Jordan
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aucho Khalid
32
4
338
0
0
1
0
4
Semakula Kenneth
22
7
630
0
0
2
0
23
Sserunjogi Joel
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ikpeazu Uche
30
1
2
0
0
0
0
17
Kakande Patrick
22
1
3
0
0
0
0
14
Mpande Joseph
32
1
2
0
0
0
0
21
Okello Allan
25
4
313
2
3
0
0
12
Sentamu Yunus
31
1
45
0
0
1
0
22
Ssemugabi Jude
28
3
183
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Byekwaso Morley
48
Put Paul
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiggundu Denis
25
0
0
0
0
0
0
19
Kusiima Chrispas
32
0
0
0
0
0
0
19
Magoola Salim
30
2
180
0
0
0
0
18
Onyango Denis Masinde
40
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achayi Herbert
26
0
0
0
0
0
0
13
Capradossi Elio
29
5
450
1
0
0
0
2
Kizito Gavin
23
0
0
0
0
0
0
16
Mukundane Hilary
27
0
0
0
0
0
0
3
Mwere Nicolas
24
0
0
0
0
0
0
15
Obita Jordan
31
1
90
0
0
0
0
2
Odong Arnold
26
0
0
0
0
0
0
4
Odongo Gideon
25
0
0
0
0
0
0
5
Sibbick Toby
26
0
0
0
0
0
0
3
Torach Rogers
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahimbisibwe
29
0
0
0
0
0
0
8
Aucho Khalid
32
4
338
0
0
1
0
20
Kwikiriza Shafiq
21
0
0
0
0
0
0
8
Ngonde Elvis
23
0
0
0
0
0
0
4
Semakula Kenneth
22
7
630
0
0
2
0
24
Ssebagala Enock
25
0
0
0
0
0
0
16
Ssekiganda Ronald
29
0
0
0
0
0
0
23
Sserunjogi Joel
23
1
7
0
0
0
0
20
Watambala Karim
25
0
0
0
0
0
0
15
Youngman Joseph
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anyama Emmanuel
27
0
0
0
0
0
0
15
Bwambale Lazaro
17
0
0
0
0
0
0
9
Ikpeazu Uche
30
1
2
0
0
0
0
17
Kakande Patrick
22
1
3
0
0
0
0
14
Mpande Joseph
32
1
2
0
0
0
0
14
Mpande Reagan
25
0
0
0
0
0
0
21
Okello Allan
25
4
313
2
3
0
0
12
Sentamu Yunus
31
1
45
0
0
1
0
22
Ssemugabi Jude
28
3
183
0
1
0
0
11
Usama Arafati
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Byekwaso Morley
48
Put Paul
?