TSC (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của TSC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
TSC
Sân vận động:
TSC Arena
(Bačka Topola)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Simic Nikola
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capan Luka
30
2
146
0
0
1
0
22
Jovanovic Stefan
31
5
230
0
0
0
0
4
Krstic Vukasin
22
6
337
0
0
0
0
5
Roux Baptiste
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Degenek Milos
31
7
630
1
0
1
0
18
Jovicic Branko
32
6
428
0
1
5
0
26
Mezei Szabolcs
24
6
417
0
1
0
0
17
Milosavic Mihajlo
21
1
17
0
0
0
0
11
Singh Sarpreet
26
7
483
0
1
1
0
16
Stancic Aleksandar
18
7
436
0
0
1
0
10
Todoroski Andrej
26
6
308
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Conraad Tyrone
28
5
165
1
0
0
0
8
Jovanovic Sasa
33
7
483
1
1
0
0
29
Mboungou Vieljeux
25
5
352
0
0
0
0
15
Mladenovic Stefan
17
7
492
0
0
1
0
9
Petrovic Bogdan
20
6
185
1
0
1
0
21
Savic Dragoljub
24
7
425
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalezic Darije
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Simic Nikola
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capan Luka
30
2
180
0
0
0
0
22
Jovanovic Stefan
31
3
270
0
0
2
0
4
Krstic Vukasin
22
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Degenek Milos
31
3
270
0
0
1
0
7
Radin Milan
34
3
226
0
0
1
0
16
Stancic Aleksandar
18
1
8
0
0
0
0
10
Todoroski Andrej
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jovanovic Sasa
33
1
90
0
0
1
0
29
Mboungou Vieljeux
25
3
185
0
0
0
0
21
Savic Dragoljub
24
3
200
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalezic Darije
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jorgic Nemanja
37
0
0
0
0
0
0
19
Pantelin Ilja
17
0
0
0
0
0
0
1
Simic Nikola
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capan Luka
30
4
326
0
0
1
0
22
Jovanovic Stefan
31
8
500
0
0
2
0
4
Krstic Vukasin
22
8
428
0
0
0
0
2
Popovic Matija
18
0
0
0
0
0
0
5
Roux Baptiste
25
4
360
0
0
0
0
35
Trajkovic David
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Degenek Milos
31
10
900
1
0
2
0
21
Dimoski Bojan
23
0
0
0
0
0
0
18
Jovicic Branko
32
6
428
0
1
5
0
26
Mezei Szabolcs
24
6
417
0
1
0
0
17
Milosavic Mihajlo
21
1
17
0
0
0
0
80
Petrovic Andrej
19
0
0
0
0
0
0
7
Radin Milan
34
3
226
0
0
1
0
11
Singh Sarpreet
26
7
483
0
1
1
0
16
Stancic Aleksandar
18
8
444
0
0
1
0
10
Todoroski Andrej
26
7
398
2
1
1
0
20
Tomovic Stefan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Conraad Tyrone
28
5
165
1
0
0
0
8
Jovanovic Sasa
33
8
573
1
1
1
0
29
Mboungou Vieljeux
25
8
537
0
0
0
0
15
Mladenovic Stefan
17
7
492
0
0
1
0
9
Petrovic Bogdan
20
6
185
1
0
1
0
21
Savic Dragoljub
24
10
625
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kalezic Darije
55