Tromsdalen (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tromsdalen
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Tromsdalen
Sân vận động:
TUIL arena
(Tromsø)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nilsen Teodor
28
8
720
0
0
0
0
40
Tollefsen Marius
25
4
360
0
0
0
0
1
Trige Mats
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albertsen Martin
28
1
6
0
0
0
0
24
Breivik Christian
21
13
773
0
0
0
0
9
Dyrkoren Brage
19
3
45
1
0
0
0
22
Eliassen Asgeir
24
15
1237
4
0
7
1
6
Hansen Mats
33
10
303
0
0
0
0
18
Jacobsen Ola Holm
18
2
2
0
0
0
0
4
Laugsand Sondre
30
17
1489
2
0
3
1
14
Pedersen Steffen
32
11
622
0
0
1
0
20
Selnes Iver Koht
20
15
479
4
0
1
0
15
Weber Jonas
20
18
1543
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hafstad Tobias
23
15
1070
0
0
1
0
32
Johansen Peder
22
18
1423
1
0
3
0
16
Johnsgard Henrik
26
7
333
0
0
0
0
31
Kristoffersen Ola
20
4
18
0
0
1
0
3
Nilsen Lasse
30
8
707
0
0
0
0
13
Rekdal Thomas
24
14
1092
5
0
0
0
17
Sandbukt Adrian
24
16
757
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aarflot Elias
21
1
27
0
0
0
0
19
Adolfsen Isak
20
16
592
3
0
2
0
21
Nilsen-Modebe Sean
18
17
996
6
0
0
0
77
Pedersen Adrian
29
3
46
1
0
0
0
8
Skogvoll Elias
29
16
1190
1
0
1
0
7
Swaleh Kent
22
16
858
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nilsen Teodor
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Breivik Christian
21
1
66
0
0
0
0
9
Dyrkoren Brage
19
1
25
0
0
0
0
22
Eliassen Asgeir
24
1
90
0
0
0
0
4
Laugsand Sondre
30
1
90
0
0
0
0
20
Selnes Iver Koht
20
1
11
0
0
0
0
15
Weber Jonas
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hafstad Tobias
23
1
90
0
0
0
0
32
Johansen Peder
22
1
90
0
0
0
0
16
Johnsgard Henrik
26
1
45
0
0
0
0
13
Rekdal Thomas
24
2
80
1
0
0
0
17
Sandbukt Adrian
24
3
45
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adolfsen Isak
20
1
45
0
0
0
0
21
Nilsen-Modebe Sean
18
3
46
4
0
0
0
8
Skogvoll Elias
29
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kamsvag Kai
30
0
0
0
0
0
0
12
Nilsen Teodor
28
9
810
0
0
0
0
40
Tollefsen Marius
25
4
360
0
0
0
0
1
Trige Mats
23
6
540
0
0
0
0
12
Waltenberg Gaute
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Albertsen Martin
28
1
6
0
0
0
0
24
Breivik Christian
21
14
839
0
0
0
0
9
Dyrkoren Brage
19
4
70
1
0
0
0
22
Eliassen Asgeir
24
16
1327
4
0
7
1
6
Hansen Mats
33
10
303
0
0
0
0
18
Jacobsen Ola Holm
18
2
2
0
0
0
0
4
Laugsand Sondre
30
18
1579
2
0
3
1
14
Pedersen Steffen
32
11
622
0
0
1
0
20
Selnes Iver Koht
20
16
490
4
0
1
0
15
Weber Jonas
20
19
1633
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hafstad Tobias
23
16
1160
0
0
1
0
32
Johansen Peder
22
19
1513
1
0
3
0
16
Johnsgard Henrik
26
8
378
0
0
0
0
31
Kristoffersen Ola
20
4
18
0
0
1
0
3
Nilsen Lasse
30
8
707
0
0
0
0
13
Rekdal Thomas
24
16
1172
6
0
0
0
17
Sandbukt Adrian
24
19
802
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aarflot Elias
21
1
27
0
0
0
0
19
Adolfsen Isak
20
17
637
3
0
2
0
21
Nilsen-Modebe Sean
18
20
1042
10
0
0
0
77
Pedersen Adrian
29
3
46
1
0
0
0
8
Skogvoll Elias
29
17
1236
1
0
1
0
7
Swaleh Kent
22
16
858
4
0
0
0