Trelleborg Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trelleborg Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Trelleborg Nữ
Sân vận động:
Vångavallen
(Trelleborg)
Sức chứa:
5 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steen Ebba
21
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Birgerrud Thea
26
16
1361
1
0
1
0
4
Bjork Annie
26
15
598
0
0
1
0
2
Garmfors Ida
20
16
1298
0
0
0
0
5
Ollerstam Saga
27
3
106
0
0
1
0
23
Prambrant Linnea
26
17
1507
9
0
2
0
16
Stojcevska Nikita
19
6
57
0
0
0
0
18
Strid Olivia
25
17
1227
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Haynes Amanda
?
2
17
0
0
0
0
11
Kackur Isolde
18
7
117
0
0
1
0
35
Lenir Elina
25
16
1172
1
0
2
0
40
Malmquist Tuva
?
1
7
0
0
0
0
8
Olsson Amanda
23
16
880
4
0
1
0
17
Persson Welin Erica
17
17
1426
2
0
0
0
42
Schonhult Nelly
?
1
1
0
0
0
0
20
Sternfeldt Lova
22
16
1375
0
0
0
0
6
Strand Rio
21
9
369
0
0
0
0
6
Yng Lovisa
19
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karlsson Ronja
24
17
963
4
0
0
0
22
Persson Hanna
29
17
1195
6
0
0
0
12
Persson Welin Thelma
17
16
1314
4
0
1
0
14
Sjoblom Olivia
19
4
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felldin Joakim
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Steen Ebba
21
16
1440
0
0
0
0
31
Svensson Emma
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Birgerrud Thea
26
16
1361
1
0
1
0
4
Bjork Annie
26
15
598
0
0
1
0
2
Garmfors Ida
20
16
1298
0
0
0
0
5
Ollerstam Saga
27
3
106
0
0
1
0
23
Prambrant Linnea
26
17
1507
9
0
2
0
16
Stojcevska Nikita
19
6
57
0
0
0
0
18
Strid Olivia
25
17
1227
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Haynes Amanda
?
2
17
0
0
0
0
11
Kackur Isolde
18
7
117
0
0
1
0
35
Lenir Elina
25
16
1172
1
0
2
0
40
Malmquist Tuva
?
1
7
0
0
0
0
8
Olsson Amanda
23
16
880
4
0
1
0
17
Persson Welin Erica
17
17
1426
2
0
0
0
42
Schonhult Nelly
?
1
1
0
0
0
0
20
Sternfeldt Lova
22
16
1375
0
0
0
0
6
Strand Rio
21
9
369
0
0
0
0
6
Yng Lovisa
19
2
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Karlsson Ronja
24
17
963
4
0
0
0
22
Persson Hanna
29
17
1195
6
0
0
0
12
Persson Welin Thelma
17
16
1314
4
0
1
0
14
Sjoblom Olivia
19
4
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felldin Joakim
46