Trelleborg (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trelleborg
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Trelleborg
Sân vận động:
Vångavallen
(Trelleborg)
Sức chứa:
5 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Astor Victor
24
1
90
0
0
0
0
1
Larsen Andreas
35
10
900
0
0
0
0
12
Nilsson Mathias
26
10
861
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Godwin Emmanuel
20
18
1594
0
2
4
0
26
Kack Johannes
19
10
205
0
0
0
0
22
Martinsson Fredrik
28
16
1087
0
2
2
0
5
Ogwuche Abel
22
18
1007
0
0
1
0
4
Rehn Abbe
20
4
40
0
0
0
0
3
Weberg Charlie
27
16
1214
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akewall Erik
17
1
28
0
0
0
0
21
Alievski Eren
20
16
978
0
0
1
0
7
Anderson Jakob
25
16
606
0
0
2
0
27
Baraslievski Alexander
19
2
16
0
0
0
0
13
Engstrom Hugo
24
4
360
1
0
2
0
20
Horberg Felix
26
16
1363
0
1
2
0
19
Karlsson Tobias
27
19
1710
0
0
3
0
25
Lofberg Elliot
20
5
109
0
0
0
0
10
Vidjeskog Axel
24
19
1669
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asani Ammar
19
17
1108
1
1
2
0
17
Bohman Filip
28
20
1496
4
2
5
0
24
Christiansson Viktor
23
17
1423
2
0
6
1
45
Dalugge Zean
22
7
532
2
0
2
0
14
Nehme Angelo
21
5
175
0
1
0
0
8
Ruuska Oskar
21
20
881
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haynes Kristian
44
Jacobsson Stefan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Astor Victor
24
1
90
0
0
0
0
1
Larsen Andreas
35
10
900
0
0
0
0
12
Nilsson Mathias
26
10
861
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Godwin Emmanuel
20
18
1594
0
2
4
0
26
Kack Johannes
19
10
205
0
0
0
0
22
Martinsson Fredrik
28
16
1087
0
2
2
0
5
Ogwuche Abel
22
18
1007
0
0
1
0
4
Rehn Abbe
20
4
40
0
0
0
0
3
Weberg Charlie
27
16
1214
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Akewall Erik
17
1
28
0
0
0
0
21
Alievski Eren
20
16
978
0
0
1
0
7
Anderson Jakob
25
16
606
0
0
2
0
27
Baraslievski Alexander
19
2
16
0
0
0
0
13
Engstrom Hugo
24
4
360
1
0
2
0
20
Horberg Felix
26
16
1363
0
1
2
0
19
Karlsson Tobias
27
19
1710
0
0
3
0
25
Lofberg Elliot
20
5
109
0
0
0
0
10
Vidjeskog Axel
24
19
1669
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asani Ammar
19
17
1108
1
1
2
0
17
Bohman Filip
28
20
1496
4
2
5
0
24
Christiansson Viktor
23
17
1423
2
0
6
1
45
Dalugge Zean
22
7
532
2
0
2
0
14
Nehme Angelo
21
5
175
0
1
0
0
8
Ruuska Oskar
21
20
881
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haynes Kristian
44
Jacobsson Stefan
59