Toronto FC (Bóng đá, Canada). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Toronto FC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Canada
Toronto FC
Sân vận động:
BMO Field
(Toronto)
Sức chứa:
30 991
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
25
1
90
0
0
0
0
1
Johnson Sean
36
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Franklin Kobe
22
9
433
0
0
1
0
15
Gomis Nickseon
Chấn thương gót chân Achilles01.02.2026
23
6
481
0
0
0
0
22
Laryea Richie
30
12
880
0
0
1
0
5
Long Kevin
35
23
1877
0
0
6
0
12
Monlouis Zane
Chấn thương thân dưới14.09.2025
21
10
519
0
0
0
0
28
Petretta Raoul
28
20
1481
0
0
5
0
17
Rosted Sigurd
Chấn thương thân dưới
31
25
2021
1
1
2
0
76
Stefanovic Lazar
19
10
432
0
0
0
0
2
Wingo Henry
Chấn thương thân dưới14.09.2025
29
6
283
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cifuentes Jose
26
1
17
0
0
0
0
71
Cimermancic Markus
20
5
224
0
0
0
0
14
Coello Alonso
25
26
1725
1
1
3
0
23
Dominguez Maxime
29
20
1263
0
1
4
0
11
Etienne Derrick
28
21
704
0
1
1
0
78
Henry Malik
23
5
76
0
1
1
0
10
Mihailovic Djordje
26
4
360
0
2
0
0
21
Osorio Jonathan
33
19
1508
3
0
1
0
74
Sullivan Michael
22
1
6
0
0
0
0
6
Thompson Kosi
22
23
1683
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kerr Deandre
22
16
671
3
0
1
0
7
Stoica Theodor
23
26
1875
5
1
1
0
99
Vilsaint Jules-Anthony
22
2
22
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Robin
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gavran Luka
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Franklin Kobe
22
1
18
0
0
0
0
15
Gomis Nickseon
Chấn thương gót chân Achilles01.02.2026
23
1
64
0
0
1
0
5
Long Kevin
35
1
90
0
0
0
0
28
Petretta Raoul
28
1
27
0
0
0
0
76
Stefanovic Lazar
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coello Alonso
25
1
70
0
0
1
0
23
Dominguez Maxime
29
1
27
0
0
1
0
21
Osorio Jonathan
33
1
21
0
0
0
0
6
Thompson Kosi
22
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Barrow Dekwon
21
1
73
0
1
0
0
7
Stoica Theodor
23
1
90
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Robin
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
De Rosario Adisa
20
0
0
0
0
0
0
90
Gavran Luka
25
2
180
0
0
0
0
1
Johnson Sean
36
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Fisher Reid
21
0
0
0
0
0
0
19
Franklin Kobe
22
10
451
0
0
1
0
15
Gomis Nickseon
Chấn thương gót chân Achilles01.02.2026
23
7
545
0
0
1
0
22
Laryea Richie
30
12
880
0
0
1
0
5
Long Kevin
35
24
1967
0
0
6
0
12
Monlouis Zane
Chấn thương thân dưới14.09.2025
21
10
519
0
0
0
0
28
Petretta Raoul
28
21
1508
0
0
5
0
17
Rosted Sigurd
Chấn thương thân dưới
31
25
2021
1
1
2
0
76
Stefanovic Lazar
19
11
522
0
0
0
0
2
Wingo Henry
Chấn thương thân dưới14.09.2025
29
6
283
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cifuentes Jose
26
1
17
0
0
0
0
71
Cimermancic Markus
20
5
224
0
0
0
0
14
Coello Alonso
25
27
1795
1
1
4
0
23
Dominguez Maxime
29
21
1290
0
1
5
0
11
Etienne Derrick
28
21
704
0
1
1
0
78
Henry Malik
23
5
76
0
1
1
0
10
Mihailovic Djordje
26
4
360
0
2
0
0
21
Osorio Jonathan
33
20
1529
3
0
1
0
74
Sullivan Michael
22
1
6
0
0
0
0
6
Thompson Kosi
22
24
1756
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Barrow Dekwon
21
1
73
0
1
0
0
29
Kerr Deandre
22
16
671
3
0
1
0
7
Stoica Theodor
23
27
1965
6
2
1
0
99
Vilsaint Jules-Anthony
22
2
22
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Robin
58