Toronto FC II (Bóng đá, Canada). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Toronto FC II
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Canada
Toronto FC II
Sân vận động:
York Lions Stadium
(Toronto)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
De Rosario Adisa
20
20
1764
0
0
3
0
80
Wilson Shafique
24
5
397
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Chisholm Micah
20
17
1060
1
2
4
0
96
Chukwu Richard
17
15
849
0
0
1
0
25
Edwards Nathaniel
22
21
1430
3
3
2
0
75
Fisher Reid
21
22
1682
0
0
6
2
98
Kapor Stefan
16
9
629
0
0
1
0
76
Stefanovic Lazar
19
3
253
0
1
1
0
58
Ythallo
21
21
1571
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bossenberry Antone
17
20
942
2
2
0
0
71
Cimermancic Markus
20
7
478
4
1
2
0
72
Fisher Mark
24
10
463
0
0
0
0
61
Fortier Tim
16
12
443
0
1
0
0
78
Henry Malik
23
19
1084
0
5
1
0
87
Iliadis Costa
19
15
269
0
1
2
0
82
McDonald Patrick
22
18
876
1
2
1
0
68
Olguin Lucas
19
20
1235
0
2
2
1
85
Stojadinovic Marko
21
22
1946
2
2
0
1
74
Sullivan Michael
22
20
1596
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ayari Hassan
22
23
1822
6
4
0
0
91
Barrow Dekwon
21
12
666
2
1
3
0
86
Melto Quiah Joseph
20
1
9
0
0
0
0
64
Nolan Jahmarie
15
17
883
1
1
1
0
62
Nugent Joshua
18
18
650
1
3
0
0
25
Sharp Charlie
24
8
467
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cimini Gianni
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Abraham Nathaniel
18
0
0
0
0
0
0
77
De Rosario Adisa
20
20
1764
0
0
3
0
80
Wilson Shafique
24
5
397
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Chisholm Micah
20
17
1060
1
2
4
0
96
Chukwu Richard
17
15
849
0
0
1
0
25
Edwards Nathaniel
22
21
1430
3
3
2
0
75
Fisher Reid
21
22
1682
0
0
6
2
98
Kapor Stefan
16
9
629
0
0
1
0
93
Patrick-Galvez Pablo
18
0
0
0
0
0
0
94
Roche Elijah
17
0
0
0
0
0
0
76
Stefanovic Lazar
19
3
253
0
1
1
0
58
Ythallo
21
21
1571
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bossenberry Antone
17
20
942
2
2
0
0
71
Cimermancic Markus
20
7
478
4
1
2
0
72
Fisher Mark
24
10
463
0
0
0
0
61
Fortier Tim
16
12
443
0
1
0
0
78
Henry Malik
23
19
1084
0
5
1
0
87
Iliadis Costa
19
15
269
0
1
2
0
82
McDonald Patrick
22
18
876
1
2
1
0
68
Olguin Lucas
19
20
1235
0
2
2
1
85
Stojadinovic Marko
21
22
1946
2
2
0
1
74
Sullivan Michael
22
20
1596
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Ayari Hassan
22
23
1822
6
4
0
0
91
Barrow Dekwon
21
12
666
2
1
3
0
86
Melto Quiah Joseph
20
1
9
0
0
0
0
64
Nolan Jahmarie
15
17
883
1
1
1
0
62
Nugent Joshua
18
18
650
1
3
0
0
25
Sharp Charlie
24
8
467
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cimini Gianni
42