Torino U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Torino U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Torino U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Siviero Lapo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barranco Gioacchino
17
3
126
0
0
0
0
25
Bonadiman Matteo
19
1
31
0
0
0
0
3
Camatta
18
2
146
0
0
0
0
6
Desole Fabio
19
3
240
1
0
2
0
66
Gatto Tommaso
18
2
180
0
0
0
0
2
Pellini Mattia
18
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ferraris Lorenzo
18
2
171
0
0
0
0
15
Galantai Tamas
19
1
61
0
0
1
0
27
Kugyela Zalan
18
2
150
1
0
0
0
35
Luongo Andrea
17
1
20
0
0
0
0
75
Momba Liema Olinga Kenny
18
3
210
0
0
0
0
10
Perciun Sergiu
19
3
221
0
0
1
0
22
Sabone Komesse Josias
19
3
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Carvalho Lorenzo
19
3
251
1
0
0
0
9
Gabellini Tommaso
18
3
270
1
0
0
0
47
Kirilov Martin
18
1
31
0
0
0
0
26
Politakis Grigorios
19
1
90
0
0
0
0
37
Spadoni Arthur
18
2
21
0
0
1
0
19
Zaia Edoardo
18
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Plaia Francesco
19
0
0
0
0
0
0
12
Santer Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
23
Siviero Lapo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barranco Gioacchino
17
3
126
0
0
0
0
25
Bonadiman Matteo
19
1
31
0
0
0
0
3
Camatta
18
2
146
0
0
0
0
Carrascosa Manuel
17
0
0
0
0
0
0
6
Desole Fabio
19
3
240
1
0
2
0
36
Fiore Filipe
18
0
0
0
0
0
0
Gallo Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
66
Gatto Tommaso
18
2
180
0
0
0
0
2
Pellini Mattia
18
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acquah Wisdom
18
0
0
0
0
0
0
27
Dalla Vecchia Marco
20
0
0
0
0
0
0
8
Ferraris Lorenzo
18
2
171
0
0
0
0
15
Galantai Tamas
19
1
61
0
0
1
0
27
Kugyela Zalan
18
2
150
1
0
0
0
35
Luongo Andrea
17
1
20
0
0
0
0
75
Momba Liema Olinga Kenny
18
3
210
0
0
0
0
10
Perciun Sergiu
19
3
221
0
0
1
0
22
Sabone Komesse Josias
19
3
131
0
0
0
0
Sandrucci Romeo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bonacina David
17
0
0
0
0
0
0
19
Brzyski Igor
18
0
0
0
0
0
0
93
Carvalho Lorenzo
19
3
251
1
0
0
0
70
Conzato Filippo
18
0
0
0
0
0
0
Falasca Gabriele
17
0
0
0
0
0
0
91
Franzoni Nicolo
20
0
0
0
0
0
0
9
Gabellini Tommaso
18
3
270
1
0
0
0
47
Kirilov Martin
18
1
31
0
0
0
0
77
Marchioro Raffaele
20
0
0
0
0
0
0
35
Melo Rafael Marcos
18
0
0
0
0
0
0
26
Politakis Grigorios
19
1
90
0
0
0
0
37
Spadoni Arthur
18
2
21
0
0
1
0
28
Yesin Demyan
18
0
0
0
0
0
0
19
Zaia Edoardo
18
1
90
0
0
0
0