Tirol (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tirol
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Tirol
Sân vận động:
Tivoli Stadion Tirol
(Innsbruck)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Stejskal Adam
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bockle Benjamin
23
4
360
1
2
0
0
23
Boras Marco
23
4
335
0
1
1
0
3
Gugganig David
28
4
356
0
0
1
0
27
Jaunegg David
22
2
31
0
0
0
0
5
Lawrence Jamie
22
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Muller Valentino
26
4
360
4
1
0
0
17
Naschberger Johannes
25
4
65
0
0
0
0
30
Taferner Matthaus
24
4
360
0
0
2
0
37
Wels Moritz
20
4
343
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Tobias
25
4
287
1
0
0
0
7
Butler Quincy
24
4
354
0
0
1
0
16
Hinterseer Lukas
34
3
58
0
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
22
1
19
0
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
24
4
305
0
1
1
0
21
Votter Yannick
20
3
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semlic Philipp
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Stejskal Adam
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bockle Benjamin
23
1
85
0
0
0
0
23
Boras Marco
23
1
90
0
0
0
0
3
Gugganig David
28
1
90
0
0
0
0
5
Lawrence Jamie
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Muller Valentino
26
2
86
1
0
0
0
17
Naschberger Johannes
25
1
10
0
0
0
0
30
Taferner Matthaus
24
1
90
0
0
0
0
37
Wels Moritz
20
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Tobias
25
2
67
2
0
0
0
7
Butler Quincy
24
1
90
0
0
0
0
28
Geris Thomas
22
1
5
0
0
0
0
16
Hinterseer Lukas
34
2
81
2
0
0
0
19
Huetz Christian
19
1
6
0
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
22
1
24
1
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
24
1
0
1
0
0
0
21
Votter Yannick
20
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semlic Philipp
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Eckmayr Alexander
26
0
0
0
0
0
0
1
Schermer Paul
21
0
0
0
0
0
0
40
Stejskal Adam
23
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bockle Benjamin
23
5
445
1
2
0
0
23
Boras Marco
23
5
425
0
1
1
0
3
Gugganig David
28
5
446
0
0
1
0
27
Jaunegg David
22
2
31
0
0
0
0
5
Lawrence Jamie
22
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Falkner David
18
0
0
0
0
0
0
Gschosser Raphael
19
0
0
0
0
0
0
4
Muller Valentino
26
6
446
5
1
0
0
17
Naschberger Johannes
25
5
75
0
0
0
0
31
Neuner Michael
18
0
0
0
0
0
0
18
Schweighofer Lukas
18
0
0
0
0
0
0
30
Taferner Matthaus
24
5
450
0
0
2
0
37
Wels Moritz
20
5
410
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anselm Tobias
25
6
354
3
0
0
0
15
Bambara Mazou
20
0
0
0
0
0
0
7
Butler Quincy
24
5
444
0
0
1
0
28
Geris Thomas
22
1
5
0
0
0
0
16
Hinterseer Lukas
34
5
139
2
0
0
0
19
Huetz Christian
19
1
6
0
0
0
0
9
Ola-Adebomi Ademola
22
2
43
1
0
0
0
33
Rieder Florian
29
0
0
0
0
0
0
10
Sabitzer Thomas
24
5
305
1
1
1
0
21
Votter Yannick
20
4
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semlic Philipp
42