Tigres UANL Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tigres UANL Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Tigres UANL Nữ
Sân vận động:
Estadio Universitario
Sức chứa:
41 886
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonzalez Itzel
31
3
270
0
0
0
0
1
Santiago Aurora
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Enciso Sabrina
26
8
416
0
0
0
0
4
Espinoza Casas Greta Alejandra
30
10
848
0
0
0
0
19
Flores Tatiana
19
4
48
0
0
2
0
6
Lopez Fuentes Jimena
26
9
592
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Antonio Angelica
19
5
77
0
0
0
0
2
Colin Natalia
20
4
166
0
0
0
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
25
10
713
0
0
1
0
15
Ferral Cristina
32
7
400
1
0
0
0
31
Gonzalez Maria
19
5
98
0
0
0
0
26
Hernandez Andrea
27
5
247
0
0
0
0
63
Salas Ana
18
3
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Elizondo Maria
34
1
3
0
0
1
0
32
Farmer Aaliyah
21
8
495
0
0
2
0
28
Heredia-Beltran Dilary
22
4
121
0
0
0
0
10
Hermoso Jennifer
35
10
843
9
0
5
1
11
Jheniffer
23
5
108
2
0
0
0
16
Kgatlana Thembi
29
5
263
3
0
1
0
9
Mayor Stephany
33
8
695
1
0
0
0
21
Olivieri Barbara
23
3
74
0
0
0
0
12
Ordonez Diana
23
10
803
7
0
0
0
22
Rodriguez Anika
28
8
648
0
0
1
0
7
Sanchez Maria
29
10
823
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Pedro
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gonzalez Itzel
31
3
270
0
0
0
0
1
Santiago Aurora
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Enciso Sabrina
26
8
416
0
0
0
0
4
Espinoza Casas Greta Alejandra
30
10
848
0
0
0
0
19
Flores Tatiana
19
4
48
0
0
2
0
6
Lopez Fuentes Jimena
26
9
592
1
0
0
0
13
Seica Ana
24
0
0
0
0
0
0
3
Sierra Garcia Bianca Elissa
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Antonio Angelica
19
5
77
0
0
0
0
2
Colin Natalia
20
4
166
0
0
0
0
8
Delgado Alvarado Alexia Fernanda
25
10
713
0
0
1
0
15
Ferral Cristina
32
7
400
1
0
0
0
31
Gonzalez Maria
19
5
98
0
0
0
0
26
Hernandez Andrea
27
5
247
0
0
0
0
63
Salas Ana
18
3
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Elizondo Maria
34
1
3
0
0
1
0
32
Farmer Aaliyah
21
8
495
0
0
2
0
28
Heredia-Beltran Dilary
22
4
121
0
0
0
0
10
Hermoso Jennifer
35
10
843
9
0
5
1
11
Jheniffer
23
5
108
2
0
0
0
16
Kgatlana Thembi
29
5
263
3
0
1
0
9
Mayor Stephany
33
8
695
1
0
0
0
21
Olivieri Barbara
23
3
74
0
0
0
0
12
Ordonez Diana
23
10
803
7
0
0
0
34
Ramirez Rodriguez Deiry
19
0
0
0
0
0
0
22
Rodriguez Anika
28
8
648
0
0
1
0
7
Sanchez Maria
29
10
823
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Pedro
49