Tianjin Jinmen Tiger (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tianjin Jinmen Tiger
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
Sân vận động:
Olympic Sports Center Stadium
(Tianjin)
Sức chứa:
54 696
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fang Jingqi
32
10
856
0
0
2
0
25
Yan Bingliang
25
17
1485
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Qian Yumiao
27
1
65
0
0
0
0
37
Ros Juan
29
25
2250
1
1
7
0
31
Sun Ming-Him
25
25
1560
0
0
3
0
30
Wang Qiuming
32
26
1776
5
2
0
0
6
Wang Xianjun
25
20
1417
0
0
4
0
3
Wang Zhenghao
25
7
269
0
0
0
0
4
Yang Fan
29
20
1263
0
0
2
0
16
Yang Zihao
24
22
1235
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
30
26
2017
0
2
3
0
24
Chen Zhexuan
22
1
10
0
0
0
0
36
Guo Hao
32
17
697
1
0
1
0
14
Huang Jiahui
24
23
1306
0
1
4
0
13
Li Yongjia
24
11
248
0
0
1
0
10
Salvador Gonzalez Cristian
30
20
1627
1
4
6
0
8
Xadas
27
26
2218
7
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
26
19
1292
4
2
1
0
19
Liu Junxian
24
18
224
0
1
1
0
9
Quiles Alberto
30
26
2232
15
2
4
0
5
Ruan Yang
31
8
115
0
0
0
0
40
Shi Yan
23
7
163
0
0
1
0
32
Su Yuanjie
30
12
309
0
0
2
0
11
Xie Weijun
27
26
1188
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Yan Bingliang
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Qian Yumiao
27
1
46
0
0
0
0
31
Sun Ming-Him
25
1
90
0
0
0
0
30
Wang Qiuming
32
1
59
0
0
0
0
6
Wang Xianjun
25
1
90
0
0
1
0
3
Wang Zhenghao
25
2
46
1
0
0
0
4
Yang Fan
29
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
30
1
45
0
0
0
0
36
Guo Hao
32
1
32
0
0
0
0
13
Li Yongjia
24
1
90
0
0
0
0
10
Salvador Gonzalez Cristian
30
1
90
0
0
0
0
8
Xadas
27
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Liu Junxian
24
1
46
0
0
0
0
9
Quiles Alberto
30
1
32
0
0
0
0
11
Xie Weijun
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fang Jingqi
32
10
856
0
0
2
0
1
Li Yuefeng
23
0
0
0
0
0
0
25
Yan Bingliang
25
18
1575
0
0
1
0
26
Zhang Haoran
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Li Sirong
22
0
0
0
0
0
0
2
Lu Jiaqiang
20
0
0
0
0
0
0
23
Qian Yumiao
27
2
111
0
0
0
0
37
Ros Juan
29
25
2250
1
1
7
0
31
Sun Ming-Him
25
26
1650
0
0
3
0
30
Wang Qiuming
32
27
1835
5
2
0
0
6
Wang Xianjun
25
21
1507
0
0
5
0
3
Wang Zhenghao
25
9
315
1
0
0
0
4
Yang Fan
29
21
1308
0
0
2
0
16
Yang Zihao
24
22
1235
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
30
27
2062
0
2
3
0
24
Chen Zhexuan
22
1
10
0
0
0
0
36
Guo Hao
32
18
729
1
0
1
0
14
Huang Jiahui
24
23
1306
0
1
4
0
13
Li Yongjia
24
12
338
0
0
1
0
10
Salvador Gonzalez Cristian
30
21
1717
1
4
6
0
8
Xadas
27
27
2263
7
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
26
19
1292
4
2
1
0
19
Liu Junxian
24
19
270
0
1
1
0
9
Quiles Alberto
30
27
2264
15
2
4
0
5
Ruan Yang
31
8
115
0
0
0
0
40
Shi Yan
23
7
163
0
0
1
0
32
Su Yuanjie
30
12
309
0
0
2
0
11
Xie Weijun
27
27
1278
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
51