Thanh Hóa (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Thanh Hóa
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Việt Nam
Thanh Hóa
Sân vận động:
Sân vận động Thanh Hóa
(Thanh Hóa)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eli Y Nie
24
2
180
0
0
0
0
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
30
3
196
0
0
0
0
6
Huỳnh Minh Đoàn
24
1
45
0
0
0
0
13
Mbodj Mamadou
32
3
270
0
0
1
0
7
Nguyen Thanh Long
32
1
90
0
0
0
0
3
Quế Ngọc Hải
32
2
180
0
0
0
0
15
Trịnh Văn Lợi
30
3
249
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdurakhmanov Odiljon
29
3
154
0
0
0
0
29
Doan Ngoc Ha
21
1
90
0
0
0
0
28
Hoàng Thái Bình
27
3
249
0
0
0
0
47
Le Văn Sơn
19
3
204
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
35
3
69
0
0
0
0
7
Nguyen Ba
24
3
167
0
0
0
0
24
Nguyen Ngoc My
21
3
210
1
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
22
3
252
0
0
1
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
30
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
31
3
176
0
0
1
0
17
Nguyễn Văn Tùng
23
1
22
0
0
0
0
20
Ribamar
28
2
72
0
0
0
0
9
Vo Hoang Nguyen
23
3
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Choi Won-Kwon
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eli Y Nie
24
2
180
0
0
0
0
1
Nguyễn Thanh Thắng
36
0
0
0
0
0
0
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Doãn Ngọc Tân
30
3
196
0
0
0
0
66
Ha Chau Phi
22
0
0
0
0
0
0
6
Huỳnh Minh Đoàn
24
1
45
0
0
0
0
13
Mbodj Mamadou
32
3
270
0
0
1
0
7
Nguyen Thanh Long
32
1
90
0
0
0
0
3
Quế Ngọc Hải
32
2
180
0
0
0
0
14
Truong Thanh Nam
21
0
0
0
0
0
0
15
Trịnh Văn Lợi
30
3
249
0
0
0
0
16
Đinh Tiến Thanh
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdurakhmanov Odiljon
29
3
154
0
0
0
0
29
Doan Ngoc Ha
21
1
90
0
0
0
0
28
Hoàng Thái Bình
27
3
249
0
0
0
0
47
Le Văn Sơn
19
3
204
0
0
0
0
19
Lê Quốc Phương
34
0
0
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
35
3
69
0
0
0
0
7
Nguyen Ba
24
3
167
0
0
0
0
24
Nguyen Ngoc My
21
3
210
1
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
22
3
252
0
0
1
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
30
2
23
0
0
0
0
22
Thongkhamsavath Damoth
21
0
0
0
0
0
0
89
Trần Ngoc Quy
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
31
3
176
0
0
1
0
17
Nguyễn Văn Tùng
23
1
22
0
0
0
0
20
Ribamar
28
2
72
0
0
0
0
9
Vo Hoang Nguyen
23
3
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Choi Won-Kwon
43