Termalica B-B. (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Termalica B-B.
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Termalica B-B.
Sân vận động:
Termalica Bruk-Bet Nieciecza
(Nieciecza)
Sức chứa:
4 666
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mleczko Milosz
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boboc Radu
26
6
238
0
0
1
0
29
Isik Gabriel
26
7
630
0
1
1
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
Chưa đảm bảo thể lực
30
5
381
1
0
1
0
2
Kopacz Bartosz
33
7
630
0
0
1
0
5
Masoero Lucas
30
5
191
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
37
2
66
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
27
7
626
0
2
1
0
35
Deisadze Diego
20
1
9
0
0
0
0
21
Hilbrycht Damian
27
7
412
1
0
1
0
26
Jakubik Wojciech
20
5
38
0
0
0
0
13
Kubica Krzysztof
25
7
575
2
0
3
0
8
Kurzawa Rafal
32
5
139
0
0
0
0
23
Mini
26
4
201
0
2
1
0
86
Strzalek Igor
21
6
239
1
0
0
0
6
Wolski Maciej
28
7
608
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biniek Dominik
21
2
54
0
0
0
0
7
Fassbender Morgan
26
7
530
2
0
0
0
9
Jimenez Jesus
31
6
381
2
0
0
0
53
Trubeha Andrzej
27
6
300
0
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
32
2
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
29
0
0
0
0
0
0
99
Mleczko Milosz
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boboc Radu
26
6
238
0
0
1
0
29
Isik Gabriel
26
7
630
0
1
1
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
Chưa đảm bảo thể lực
30
5
381
1
0
1
0
2
Kopacz Bartosz
33
7
630
0
0
1
0
22
Kozik Milosz
20
0
0
0
0
0
0
5
Masoero Lucas
30
5
191
0
0
0
0
22
Mrosek Noah
21
0
0
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
37
2
66
0
0
1
0
55
Thiago Dombroski
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
27
7
626
0
2
1
0
35
Deisadze Diego
20
1
9
0
0
0
0
21
Hilbrycht Damian
27
7
412
1
0
1
0
26
Jakubik Wojciech
20
5
38
0
0
0
0
13
Kubica Krzysztof
25
7
575
2
0
3
0
8
Kurzawa Rafal
32
5
139
0
0
0
0
23
Mini
26
4
201
0
2
1
0
86
Strzalek Igor
21
6
239
1
0
0
0
6
Wolski Maciej
28
7
608
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biniek Dominik
21
2
54
0
0
0
0
7
Fassbender Morgan
26
7
530
2
0
0
0
9
Jimenez Jesus
31
6
381
2
0
0
0
53
Trubeha Andrzej
27
6
300
0
0
1
0
12
Wrobel Jakub
32
0
0
0
0
0
0
25
Zapolnik Kamil
32
2
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
52