Telstar (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Telstar
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Telstar
Sân vận động:
Sân vận động BUKO
(Velsen-Zuid)
Sức chứa:
5 338
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koeman Ronald
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bakker Danny
30
4
360
0
1
0
0
2
Hardeveld Jeff
30
4
328
0
1
1
0
21
Koswal Dewon
22
4
337
0
0
0
0
15
Lechkar Adil
24
2
23
0
0
0
0
29
Malone Dion
36
4
67
0
0
0
0
11
Noslin Tyrese
22
4
346
0
0
2
0
5
Nwankwo Nigel
27
1
18
0
0
0
0
4
Offerhaus Guus
24
4
360
0
1
1
0
5
Ogidi Nwankwo Neville
22
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mertens Dylan
30
4
104
0
0
0
0
8
Owusu Tyrone
26
4
314
1
0
0
0
39
Ritmeester van de Kamp Jochem
21
2
144
0
1
0
0
17
Rossen Nils
21
4
356
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brouwer Patrick
24
4
295
2
0
0
0
19
Hagedoorn Sebastian
20
3
49
0
0
0
0
7
Hetli Soufiane
24
4
250
1
0
2
0
30
Tejan Kay
28
1
31
0
0
0
0
9
Zonneveld Milan
21
4
208
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia Anthony
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bodak Tyrick
23
0
0
0
0
0
0
1
Koeman Ronald
30
4
360
0
0
0
0
20
Reiziger Daan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bakker Danny
30
4
360
0
1
0
0
24
Benzzine Abdelraffie
19
0
0
0
0
0
0
2
Hardeveld Jeff
30
4
328
0
1
1
0
21
Koswal Dewon
22
4
337
0
0
0
0
15
Lechkar Adil
24
2
23
0
0
0
0
29
Malone Dion
36
4
67
0
0
0
0
11
Noslin Tyrese
22
4
346
0
0
2
0
5
Nwankwo Nigel
27
1
18
0
0
0
0
4
Offerhaus Guus
24
4
360
0
1
1
0
5
Ogidi Nwankwo Neville
22
1
24
0
0
0
0
26
van Schooneveld Jaylan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamdaoui Mohamed
Chấn thương
32
0
0
0
0
0
0
23
Koubini Rayyan
?
0
0
0
0
0
0
16
Mertens Dylan
30
4
104
0
0
0
0
24
Olfers Yamano
19
0
0
0
0
0
0
28
Oudsten Rojendro
17
0
0
0
0
0
0
8
Owusu Tyrone
26
4
314
1
0
0
0
39
Ritmeester van de Kamp Jochem
21
2
144
0
1
0
0
17
Rossen Nils
21
4
356
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brouwer Patrick
24
4
295
2
0
0
0
19
Hagedoorn Sebastian
20
3
49
0
0
0
0
7
Hetli Soufiane
24
4
250
1
0
2
0
30
Tejan Kay
28
1
31
0
0
0
0
9
Zonneveld Milan
21
4
208
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia Anthony
43