Bóng đá: Tauro - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Panama
Tauro
Sân vận động:
Estadio Rommel Fernandez
(Panama City)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guerra Jose
30
6
540
0
0
1
0
30
Hinojosa Celino
25
3
270
0
0
0
0
12
Rodriguez Alex
35
17
1560
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asprilla Luis
24
20
1708
1
0
1
0
18
Licona Alexandro
21
6
239
0
0
0
0
29
Pena Juan
20
1
3
0
0
0
0
2
Ramos Jaramillo Humberto
21
5
264
0
0
2
1
3
Rodriguez Rodolfo
26
21
1848
0
0
4
0
25
Vargas Jan
30
22
2010
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anderson Gomez Nicholas Martin
22
18
1226
0
0
2
0
6
Bernal Kevin
20
20
1705
1
0
4
0
4
Diaz Angel
19
13
685
0
0
1
0
24
Gonzalez Jamel
24
7
433
0
0
1
0
8
Medina Victor
24
5
258
2
0
1
0
44
Molina Ricardo
19
4
23
0
0
0
0
17
Munoz Juan
21
6
184
0
0
1
0
39
Perea Anthony
18
3
92
0
0
1
0
20
Perez Blas
19
16
937
0
0
3
0
28
Villarreal Sergio
30
4
314
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarado Jahir
21
17
483
0
0
2
0
11
Amaya Jhojan
19
21
1767
6
0
4
0
29
Batista Gonzalez Carlos Enrique
32
1
45
0
0
0
0
21
French Ricardo
21
2
14
0
0
0
0
20
Gorday Ricardo
20
3
73
0
0
0
0
17
Petit Daniel
21
7
65
0
0
0
0
52
Prado Mikel
17
1
17
0
0
0
0
10
Quintero Cristian
25
26
1514
6
0
1
0
7
Torres Gabriel
36
23
1870
6
0
4
0
19
Vergara Ortega Josue Yamir
18
17
313
1
0
0
0
16
Yearwood Rudy
29
18
1119
0
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baloy Felipe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Guerra Jose
30
6
540
0
0
1
0
30
Hinojosa Celino
25
3
270
0
0
0
0
12
Rodriguez Alex
35
17
1560
0
0
2
0
50
Ruiz Alberto
18
0
0
0
0
0
0
Sanchez Bruno
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asprilla Luis
24
20
1708
1
0
1
0
18
Licona Alexandro
21
6
239
0
0
0
0
23
Murillo Omar
23
0
0
0
0
0
0
49
Olivardia Adrian
17
0
0
0
0
0
0
29
Pena Juan
20
1
3
0
0
0
0
2
Ramos Jaramillo Humberto
21
5
264
0
0
2
1
3
Rodriguez Rodolfo
26
21
1848
0
0
4
0
25
Vargas Jan
30
22
2010
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anderson Gomez Nicholas Martin
22
18
1226
0
0
2
0
6
Bernal Kevin
20
20
1705
1
0
4
0
4
Diaz Angel
19
13
685
0
0
1
0
24
Gonzalez Jamel
24
7
433
0
0
1
0
8
Medina Victor
24
5
258
2
0
1
0
44
Molina Ricardo
19
4
23
0
0
0
0
17
Munoz Juan
21
6
184
0
0
1
0
39
Perea Anthony
18
3
92
0
0
1
0
20
Perez Blas
19
16
937
0
0
3
0
28
Villarreal Sergio
30
4
314
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarado Jahir
21
17
483
0
0
2
0
11
Amaya Jhojan
19
21
1767
6
0
4
0
29
Batista Gonzalez Carlos Enrique
32
1
45
0
0
0
0
21
French Ricardo
21
2
14
0
0
0
0
20
Gorday Ricardo
20
3
73
0
0
0
0
17
Petit Daniel
21
7
65
0
0
0
0
52
Prado Mikel
17
1
17
0
0
0
0
10
Quintero Cristian
25
26
1514
6
0
1
0
7
Torres Gabriel
36
23
1870
6
0
4
0
19
Vergara Ortega Josue Yamir
18
17
313
1
0
0
0
16
Yearwood Rudy
29
18
1119
0
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baloy Felipe
44