Tartu Kalev (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tartu Kalev
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Tartu Kalev
Sân vận động:
Sân vận động Ulenurme
(Ulenurme)
Sức chứa:
312
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Daum Mattias
21
3
270
0
0
0
0
24
Peramets Kristo
18
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Laas Kenn
29
17
1330
0
0
4
0
27
Neltsas Ron
16
20
1451
1
0
1
0
23
Ruul Artur
20
20
1745
1
0
5
0
2
Sarja Kristjan
21
4
237
0
0
1
0
3
Toomsalu Ats
23
18
1544
0
0
8
0
19
Troon Kristjan
18
17
1172
0
0
1
0
12
Turkson Andri
19
9
363
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alajoe Mikk
17
8
222
0
0
0
0
11
Juhanson Roven
16
12
875
2
0
0
0
10
Kaasik Kristofer
28
20
1746
5
0
8
0
66
Mangel Markus
17
2
71
0
0
0
0
8
Mihhalevski Robert
16
22
1956
11
0
2
1
91
Mottus Ricky
17
2
58
0
0
0
0
17
Raud Gregon Henrik
20
15
544
0
0
5
2
80
Samulin Renat
18
5
118
0
0
2
0
77
Tenno Siim
35
19
1589
0
0
4
0
14
Turkson Henri
17
2
33
0
0
0
0
99
Varusk Andre
27
17
991
3
0
6
1
7
Vilt Karli
18
18
1206
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kohv Kris-Edvard
18
24
1775
6
0
1
0
28
Lehter Devid
25
3
270
1
0
1
0
18
Muhhin Artur
17
5
89
0
0
0
0
50
Peedo Priit
30
2
119
0
0
1
0
9
Reinberg Kristofer
26
13
549
0
0
3
0
28
Ulper Jakko
16
1
34
0
0
0
0
45
Villems Mauris
21
1
20
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Daum Mattias
21
3
270
0
0
0
0
24
Peramets Kristo
18
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Laas Kenn
29
17
1330
0
0
4
0
27
Neltsas Ron
16
20
1451
1
0
1
0
23
Ruul Artur
20
20
1745
1
0
5
0
2
Sarja Kristjan
21
4
237
0
0
1
0
3
Toomsalu Ats
23
18
1544
0
0
8
0
19
Troon Kristjan
18
17
1172
0
0
1
0
12
Turkson Andri
19
9
363
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alajoe Mikk
17
8
222
0
0
0
0
11
Juhanson Roven
16
12
875
2
0
0
0
10
Kaasik Kristofer
28
20
1746
5
0
8
0
66
Mangel Markus
17
2
71
0
0
0
0
8
Mihhalevski Robert
16
22
1956
11
0
2
1
91
Mottus Ricky
17
2
58
0
0
0
0
17
Raud Gregon Henrik
20
15
544
0
0
5
2
80
Samulin Renat
18
5
118
0
0
2
0
77
Tenno Siim
35
19
1589
0
0
4
0
14
Turkson Henri
17
2
33
0
0
0
0
99
Varusk Andre
27
17
991
3
0
6
1
7
Vilt Karli
18
18
1206
0
0
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kohv Kris-Edvard
18
24
1775
6
0
1
0
28
Lehter Devid
25
3
270
1
0
1
0
18
Muhhin Artur
17
5
89
0
0
0
0
70
Parli Martin-Gert
29
0
0
0
0
0
0
50
Peedo Priit
30
2
119
0
0
1
0
9
Reinberg Kristofer
26
13
549
0
0
3
0
28
Ulper Jakko
16
1
34
0
0
0
0
45
Villems Mauris
21
1
20
1
0
0
0