Taraz (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Taraz
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Taraz
Sân vận động:
Central Stadium
(Taraz)
Sức chứa:
12 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
23
6
496
0
0
1
0
27
Samoylov Stanislav
27
3
225
0
0
0
0
91
Zhangaliev Zhandar
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amirkhanov Maksat
33
4
124
0
0
0
0
23
Erden Azamat
19
17
1286
0
2
2
0
4
Nuraly Madiyar
30
19
1664
2
1
3
0
50
Nurseitov Tair
25
6
451
0
0
2
0
82
Omey Adilet
18
9
287
0
0
0
0
12
Umirzakov Zhandos
21
14
1116
0
0
2
0
33
Zhaksylykov Zhalgas
24
8
522
1
0
2
2
22
Zhaksymbetov Miras
21
12
731
0
0
1
0
3
Zhanybekuly Ertore
18
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Olzhas
22
6
303
0
0
0
0
71
Andyrmash Dias
24
1
28
1
0
0
0
10
Baybosynov Nurdaulet
21
11
508
1
0
2
0
2
Erkinbek Azamat
23
8
624
0
0
2
0
31
Kemelbek Sanzhar
19
15
941
5
0
2
0
5
Keulimzhay Erasyl
22
18
1335
0
2
1
0
6
Lesbek Dias
20
18
1493
2
0
7
0
21
Toybekov Erkebulan
23
9
592
0
0
0
0
7
Zhambyl Merey
19
15
578
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Askerbek Nuraydar
18
7
150
0
1
0
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
24
11
465
0
1
1
1
17
Mukanbetzhanov Abzal
22
13
651
3
1
2
0
19
Orynbasar Nurdaulet
18
4
65
0
0
1
0
77
Suley Alisher
29
17
912
4
2
2
0
8
Zhumat Muslim
21
20
1229
5
3
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Mergenbaev Madiyar
20
0
0
0
0
0
0
1
Rakhmatilya Sanzhar
18
0
0
0
0
0
0
1
Rakhmetulla Erkebulan
23
6
496
0
0
1
0
27
Samoylov Stanislav
27
3
225
0
0
0
0
91
Zhangaliev Zhandar
26
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amirkhanov Maksat
33
4
124
0
0
0
0
23
Erden Azamat
19
17
1286
0
2
2
0
4
Nuraly Madiyar
30
19
1664
2
1
3
0
50
Nurseitov Tair
25
6
451
0
0
2
0
82
Omey Adilet
18
9
287
0
0
0
0
12
Umirzakov Zhandos
21
14
1116
0
0
2
0
33
Zhaksylykov Zhalgas
24
8
522
1
0
2
2
22
Zhaksymbetov Miras
21
12
731
0
0
1
0
3
Zhanybekuly Ertore
18
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adil Olzhas
22
6
303
0
0
0
0
71
Andyrmash Dias
24
1
28
1
0
0
0
10
Baybosynov Nurdaulet
21
11
508
1
0
2
0
2
Erkinbek Azamat
23
8
624
0
0
2
0
31
Kemelbek Sanzhar
19
15
941
5
0
2
0
5
Keulimzhay Erasyl
22
18
1335
0
2
1
0
6
Lesbek Dias
20
18
1493
2
0
7
0
21
Toybekov Erkebulan
23
9
592
0
0
0
0
7
Zhambyl Merey
19
15
578
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Askerbek Nuraydar
18
7
150
0
1
0
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
24
11
465
0
1
1
1
17
Mukanbetzhanov Abzal
22
13
651
3
1
2
0
19
Orynbasar Nurdaulet
18
4
65
0
0
1
0
77
Suley Alisher
29
17
912
4
2
2
0
8
Zhumat Muslim
21
20
1229
5
3
3
0