Bóng đá: Tapatio - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Tapatio
Sân vận động:
Estadio Akron
(Zapopan)
Sức chứa:
46 232
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
201
Liceaga Juan
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Delgadillo Diego
21
4
316
0
0
1
0
54
Freyfeld Emiliano
21
1
84
0
0
0
0
24
Gomez Miguel
22
1
88
0
0
0
0
33
Martinez Raul
22
1
90
0
0
1
0
50
Mendez Francisco
20
5
450
0
0
4
0
72
Villegas Abraham
22
5
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Aguayo Sergio
22
4
259
4
1
2
0
70
Castro Ariel
20
4
314
0
0
0
0
60
Ledesma Luis
21
5
416
0
1
0
0
203
Nuno Raul
19
4
134
0
0
0
0
47
Ortiz Gibran
21
4
64
0
1
0
0
226
Sandoval Santiago
18
1
68
1
1
0
0
62
Tellez Brandon
20
4
22
0
0
1
0
69
Villaseca Daniel
22
2
174
0
0
0
0
44
Zamora Saul
22
5
443
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Egurrola Luis
21
2
18
1
0
0
0
66
Guzman Rodriguez Jorge Luis
21
5
371
1
1
0
0
48
Jimenez Leonardo
22
4
274
0
1
0
0
198
Latorre Diego
20
5
59
0
0
0
0
49
Moragrega Vladimir
27
4
324
3
0
2
0
59
Torres Christian
21
4
69
0
0
0
0
58
Uribe Juan
19
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
191
Leyva Cortes Axel Abraham
22
0
0
0
0
0
0
201
Liceaga Juan
18
5
450
0
0
0
0
71
Montiel Herrera Erick Alexander
21
0
0
0
0
0
0
231
Romero Angel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Cendejas Matias
22
0
0
0
0
0
0
42
Delgadillo Diego
21
4
316
0
0
1
0
184
Esparza Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
54
Freyfeld Emiliano
21
1
84
0
0
0
0
237
Gallegos Jose
19
0
0
0
0
0
0
24
Gomez Miguel
22
1
88
0
0
0
0
233
Hernandez Zinedine
18
0
0
0
0
0
0
33
Martinez Raul
22
1
90
0
0
1
0
50
Mendez Francisco
20
5
450
0
0
4
0
72
Villegas Abraham
22
5
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Aguayo Sergio
22
4
259
4
1
2
0
70
Castro Ariel
20
4
314
0
0
0
0
57
Guajardo Dylan
23
0
0
0
0
0
0
60
Ledesma Luis
21
5
416
0
1
0
0
203
Nuno Raul
19
4
134
0
0
0
0
47
Ortiz Gibran
21
4
64
0
1
0
0
226
Sandoval Santiago
18
1
68
1
1
0
0
62
Tellez Brandon
20
4
22
0
0
1
0
69
Villaseca Daniel
22
2
174
0
0
0
0
44
Zamora Saul
22
5
443
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Anaya Mario
19
0
0
0
0
0
0
46
Egurrola Luis
21
2
18
1
0
0
0
66
Guzman Rodriguez Jorge Luis
21
5
371
1
1
0
0
48
Jimenez Leonardo
22
4
274
0
1
0
0
198
Latorre Diego
20
5
59
0
0
0
0
49
Moragrega Vladimir
27
4
324
3
0
2
0
49
Rodriguez Brandon
22
0
0
0
0
0
0
59
Torres Christian
21
4
69
0
0
0
0
58
Uribe Juan
19
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
49