Tammeka Tartu Nữ (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tammeka Tartu Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Tammeka Tartu Nữ
Sân vận động:
Tartu Sepa kunstmuruväljak
(Tartu)
Sức chứa:
487
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aasa Heliisa
19
11
990
0
0
0
0
5
Koskor Saskia
17
6
540
0
0
0
0
43
Teder Lisette
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arike Kaisa
20
17
1523
1
0
1
0
22
Joeleht Carmen
26
2
35
0
0
0
0
18
Kala Annegret
19
17
1434
5
0
1
0
4
Kallip Kart
16
7
80
0
0
0
0
15
Kraus Grete
19
16
1417
0
0
0
0
2
Mugu Kertu
18
17
960
0
0
0
0
11
Oun Kreete
24
1
46
0
0
0
0
17
Rebane Adele
16
11
329
0
0
0
0
16
Reino Anna-Martha
21
17
1441
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Erik Carola
19
11
488
0
0
0
0
7
Jonuks Miia
16
16
995
0
0
0
0
9
Kala Gertrud
16
16
497
0
0
0
0
10
Kelli Aleksandra
19
18
1566
7
0
0
0
77
Kelli Nicole
17
18
1557
3
0
1
0
26
Kiivit Marie
19
9
810
5
0
2
1
8
Kuvsinova Jelena
38
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Paet Olivia
21
4
120
0
0
2
0
25
Tamm Annamarii
18
17
1395
1
0
0
0
23
Vaarsi Rianna
16
18
1427
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aasa Heliisa
19
11
990
0
0
0
0
5
Koskor Saskia
17
6
540
0
0
0
0
43
Teder Lisette
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arike Kaisa
20
17
1523
1
0
1
0
22
Joeleht Carmen
26
2
35
0
0
0
0
18
Kala Annegret
19
17
1434
5
0
1
0
4
Kallip Kart
16
7
80
0
0
0
0
15
Kraus Grete
19
16
1417
0
0
0
0
2
Mugu Kertu
18
17
960
0
0
0
0
11
Oun Kreete
24
1
46
0
0
0
0
17
Rebane Adele
16
11
329
0
0
0
0
16
Reino Anna-Martha
21
17
1441
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Erik Carola
19
11
488
0
0
0
0
7
Jonuks Miia
16
16
995
0
0
0
0
9
Kala Gertrud
16
16
497
0
0
0
0
10
Kelli Aleksandra
19
18
1566
7
0
0
0
77
Kelli Nicole
17
18
1557
3
0
1
0
26
Kiivit Marie
19
9
810
5
0
2
1
8
Kuvsinova Jelena
38
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Paet Olivia
21
4
120
0
0
2
0
25
Tamm Annamarii
18
17
1395
1
0
0
0
23
Vaarsi Rianna
16
18
1427
2
0
0
0