Tacna Heroica (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tacna Heroica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Tacna Heroica
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pretel Luis
23
12
1035
0
0
3
0
1
Sotillo Michael
40
10
856
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fajardo John
36
21
1876
0
0
3
0
27
Kaufman Michael
23
19
1679
0
0
7
0
18
Ortega Farihd
21
7
520
0
0
1
0
4
Pena Edilson
20
2
159
0
0
1
0
2
Sainz Oscar
33
7
416
0
0
1
0
3
Suarez Renato
21
19
1199
0
0
5
1
32
Vasquez Joel
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Felix
28
12
704
1
0
4
1
15
De la Cruz Pedro Eliezer
23
19
1086
1
0
2
0
17
Flores Kevin
19
4
122
0
0
1
0
29
Garcia Escurra Julio Jose Miguel Jefferson
31
16
991
4
0
4
1
6
Leon Piero
27
5
118
0
0
2
0
8
Lopez Diego
31
1
24
1
0
0
0
10
Pacheco German
34
6
230
2
0
0
0
5
Ricra Diego
25
7
167
0
0
0
0
26
Rojas Alfredo
34
19
1590
0
0
4
0
8
Valdez Victor
24
5
125
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chavez Luis
25
14
1086
0
0
1
0
13
Diaz Leandro
23
17
597
4
0
5
1
31
Enciso Sebastian
22
21
1667
5
0
4
0
11
Garcia Claudio
28
7
306
0
0
0
0
16
Herrera Luis
20
1
6
0
0
0
0
9
Laura Kevin
33
8
212
1
0
0
0
20
Leal Luis
38
4
258
1
0
0
0
34
Malpartida Mauricio
25
17
1315
6
0
2
0
7
Palomino Kleiber
26
19
1219
1
0
1
0
22
Santillan Vargas Edgar Miguel
28
18
1002
7
0
0
1
9
Torres Marlon
23
1
25
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pretel Luis
23
12
1035
0
0
3
0
1
Sotillo Michael
40
10
856
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fajardo John
36
21
1876
0
0
3
0
27
Kaufman Michael
23
19
1679
0
0
7
0
18
Ortega Farihd
21
7
520
0
0
1
0
4
Pena Edilson
20
2
159
0
0
1
0
23
Rivera Oliver
23
0
0
0
0
0
0
2
Sainz Oscar
33
7
416
0
0
1
0
3
Suarez Renato
21
19
1199
0
0
5
1
32
Vasquez Joel
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Felix
28
12
704
1
0
4
1
15
De la Cruz Pedro Eliezer
23
19
1086
1
0
2
0
17
Flores Kevin
19
4
122
0
0
1
0
29
Garcia Escurra Julio Jose Miguel Jefferson
31
16
991
4
0
4
1
6
Leon Piero
27
5
118
0
0
2
0
8
Lopez Diego
31
1
24
1
0
0
0
10
Pacheco German
34
6
230
2
0
0
0
5
Ricra Diego
25
7
167
0
0
0
0
26
Rojas Alfredo
34
19
1590
0
0
4
0
8
Valdez Victor
24
5
125
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chavez Luis
25
14
1086
0
0
1
0
13
Diaz Leandro
23
17
597
4
0
5
1
31
Enciso Sebastian
22
21
1667
5
0
4
0
11
Garcia Claudio
28
7
306
0
0
0
0
16
Herrera Luis
20
1
6
0
0
0
0
9
Laura Kevin
33
8
212
1
0
0
0
20
Leal Luis
38
4
258
1
0
0
0
34
Malpartida Mauricio
25
17
1315
6
0
2
0
7
Palomino Kleiber
26
19
1219
1
0
1
0
22
Santillan Vargas Edgar Miguel
28
18
1002
7
0
0
1
9
Torres Marlon
23
1
25
1
0
0
0