Tabasalu Nữ (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tabasalu Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Tabasalu Nữ
Sân vận động:
Tabasalu Arena
(Tabasalu)
Sức chứa:
1 630
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kork Karina
30
1
11
0
0
0
0
22
Rocco Melani
18
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ilisson Anni
18
17
1530
0
0
2
0
10
Pajuviidik Anne-Grethe
27
15
1133
4
0
1
0
31
Silina Evelyn
24
18
1590
8
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boberg Lola
17
10
246
1
0
0
0
23
Elling Maria
21
1
45
0
0
0
0
11
Joelaid Minna-Brit
18
13
534
0
0
1
0
8
Melis Heidi
23
15
1305
1
0
4
0
4
Parnik Gerda-Liise
15
11
496
2
0
0
0
26
Poora Keidy
21
17
1100
7
0
1
0
3
Rank Reti
17
9
657
2
0
1
0
36
Salei Anette
19
18
1576
5
0
1
0
32
Sarapik Mia-Lisette
18
14
1260
1
0
1
0
99
Terestsenkova Laada
26
9
592
1
0
0
0
21
Tugo Jana
23
13
401
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Heide Anna-Liisa
17
1
14
0
0
0
0
19
Parn Sandra
22
4
112
1
0
0
0
77
Sepp Sade
17
6
237
0
0
0
0
72
Tammeveski Lisete
27
17
1434
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kork Karina
30
1
11
0
0
0
0
22
Rocco Melani
18
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ilisson Anni
18
17
1530
0
0
2
0
10
Pajuviidik Anne-Grethe
27
15
1133
4
0
1
0
31
Silina Evelyn
24
18
1590
8
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boberg Lola
17
10
246
1
0
0
0
23
Elling Maria
21
1
45
0
0
0
0
11
Joelaid Minna-Brit
18
13
534
0
0
1
0
8
Melis Heidi
23
15
1305
1
0
4
0
4
Parnik Gerda-Liise
15
11
496
2
0
0
0
26
Poora Keidy
21
17
1100
7
0
1
0
3
Rank Reti
17
9
657
2
0
1
0
36
Salei Anette
19
18
1576
5
0
1
0
32
Sarapik Mia-Lisette
18
14
1260
1
0
1
0
99
Terestsenkova Laada
26
9
592
1
0
0
0
21
Tugo Jana
23
13
401
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Heide Anna-Liisa
17
1
14
0
0
0
0
19
Parn Sandra
22
4
112
1
0
0
0
77
Sepp Sade
17
6
237
0
0
0
0
72
Tammeveski Lisete
27
17
1434
0
0
2
0