Bregenz (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bregenz
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Bregenz
Sân vận động:
ImmoAgentur Stadion
(Bregenz)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kretschmer Kilian
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dirnberger Sebastian
27
5
450
0
0
0
0
17
Marte Raul
23
3
180
0
1
0
0
18
Umjenovic Stefan
30
3
77
0
0
0
0
4
Vojic Isak
19
5
335
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Luchinger Simon
22
5
334
0
1
1
0
5
Marceta Dragan
25
5
450
0
0
1
0
8
Nussbaumer Lars
24
4
145
0
0
0
0
37
Rottensteiner Marco
20
3
182
0
0
1
0
6
Schriebl Johannes
23
4
233
0
0
1
0
10
Tartarotti Johannes
26
5
339
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cotter Yannick
23
4
346
0
0
0
0
29
Crnkic Tamar
19
2
31
0
0
0
0
9
Eloshvili Levan
27
5
274
1
0
1
0
77
Maksimovic Damian
20
5
165
0
1
1
0
26
Nussbaumer Daniel
25
4
353
3
2
1
0
7
Rossi Nicolas
21
5
291
0
1
3
0
70
Stefanon Jan
26
2
53
0
0
0
0
24
Zaizen Atsushi
26
4
285
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Acker Regi
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gschossmann Felix
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dirnberger Sebastian
27
1
45
0
0
0
0
17
Marte Raul
23
1
90
0
0
1
0
3
Martinovic Marko
29
1
9
0
0
0
0
18
Umjenovic Stefan
30
1
90
0
0
0
0
4
Vojic Isak
19
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Marceta Dragan
25
1
46
0
0
0
0
8
Nussbaumer Lars
24
1
90
0
0
0
0
37
Rottensteiner Marco
20
1
16
0
0
0
0
6
Schriebl Johannes
23
2
75
1
0
1
0
10
Tartarotti Johannes
26
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Crnkic Tamar
19
1
90
0
0
0
0
9
Eloshvili Levan
27
2
16
1
0
1
0
77
Maksimovic Damian
20
1
90
1
0
0
0
7
Rossi Nicolas
21
1
30
0
0
0
0
70
Stefanon Jan
26
1
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Acker Regi
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gschossmann Felix
28
1
90
0
0
0
0
1
Kretschmer Kilian
24
5
450
0
0
1
0
Linder Tyler-Ryan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dirnberger Sebastian
27
6
495
0
0
0
0
20
Mandler Tobias
24
0
0
0
0
0
0
17
Marte Raul
23
4
270
0
1
1
0
3
Martinovic Marko
29
1
9
0
0
0
0
22
Prirsch Florian
26
0
0
0
0
0
0
18
Umjenovic Stefan
30
4
167
0
0
0
0
4
Vojic Isak
19
6
417
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Feuersinger Lukas
18
0
0
0
0
0
0
11
Luchinger Simon
22
5
334
0
1
1
0
5
Marceta Dragan
25
6
496
0
0
1
0
8
Nussbaumer Lars
24
5
235
0
0
0
0
37
Rottensteiner Marco
20
4
198
0
0
1
0
6
Schriebl Johannes
23
6
308
1
0
2
0
10
Tartarotti Johannes
26
6
414
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cotter Yannick
23
4
346
0
0
0
0
29
Crnkic Tamar
19
3
121
0
0
0
0
9
Eloshvili Levan
27
7
290
2
0
2
0
77
Maksimovic Damian
20
6
255
1
1
1
0
26
Nussbaumer Daniel
25
4
353
3
2
1
0
7
Rossi Nicolas
21
6
321
0
1
3
0
70
Stefanon Jan
26
3
114
1
0
0
0
24
Zaizen Atsushi
26
4
285
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Acker Regi
70