Sutjeska (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sutjeska
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Sutjeska
Sân vận động:
Stadion Gradski
(Nikšić)
Sức chứa:
5 214
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giljen Vladan
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dedic Rados
32
5
436
0
0
2
0
16
Djinovic Ognjen
21
4
296
0
0
1
0
15
Kopitovic Boris
30
5
450
0
0
1
0
17
Miljanic Todor
17
2
30
0
0
0
0
22
Raznatovic Andrija
24
4
129
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cetkovic Danilo
19
3
37
0
0
0
0
3
Desancic Aleksandar
29
3
39
0
0
0
0
2
Golubovic Aleksa
22
4
339
0
0
0
0
5
Pajovic Igor
23
3
113
0
0
0
0
55
Scekic Aleksandar
33
5
428
0
0
1
0
19
Simun Marko
24
5
450
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
21
5
422
1
0
1
0
24
Cavor Vasilije
23
4
302
2
0
0
0
89
Furtula Nikola
27
3
140
1
0
0
0
88
Jukovic Medo
20
5
416
0
0
0
0
70
Kalezic Vasko
31
4
90
2
0
0
0
10
Toskovic Balsa
22
5
315
1
0
0
0
7
Vukcevic Ivan
23
3
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savovic Milija
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giljen Vladan
35
4
316
0
0
0
0
31
Vukcevic Stojan
25
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dedic Rados
32
4
360
0
0
2
0
16
Djinovic Ognjen
21
4
345
0
0
1
0
25
Djukanovic Marko
28
2
7
0
0
0
0
15
Kopitovic Boris
30
4
360
1
0
0
0
34
Vlahovic Aleksandar
25
2
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Desancic Aleksandar
29
2
55
0
0
0
0
2
Golubovic Aleksa
22
4
360
0
1
0
0
5
Pajovic Igor
23
4
255
0
0
0
0
55
Scekic Aleksandar
33
4
341
0
0
1
0
19
Simun Marko
24
4
360
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cavor Vasilije
23
4
342
1
0
0
0
88
Jukovic Medo
20
4
77
0
0
0
0
70
Kalezic Vasko
31
4
279
1
0
0
0
10
Toskovic Balsa
22
4
321
2
0
0
0
7
Vukcevic Ivan
23
4
135
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savovic Milija
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dubljevic Rados
23
0
0
0
0
0
0
1
Giljen Vladan
35
9
766
0
0
0
0
31
Vukcevic Stojan
25
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Damjanovic Bojan
19
0
0
0
0
0
0
6
Dedic Rados
32
9
796
0
0
4
0
16
Djinovic Ognjen
21
8
641
0
0
2
0
25
Djukanovic Marko
28
2
7
0
0
0
0
33
Erakovic Novica
19
0
0
0
0
0
0
4
Jokic Vojislav
18
0
0
0
0
0
0
15
Kopitovic Boris
30
9
810
1
0
1
0
17
Miljanic Todor
17
2
30
0
0
0
0
22
Raznatovic Andrija
24
4
129
1
0
0
0
34
Vlahovic Aleksandar
25
2
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cetkovic Danilo
19
3
37
0
0
0
0
8
Cvetkovic Danilo
18
0
0
0
0
0
0
3
Desancic Aleksandar
29
5
94
0
0
0
0
2
Golubovic Aleksa
22
8
699
0
1
0
0
30
Kecojevic Andrija
18
0
0
0
0
0
0
5
Pajovic Igor
23
7
368
0
0
0
0
55
Scekic Aleksandar
33
9
769
0
0
2
0
19
Simun Marko
24
9
810
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anicic Petar
21
5
422
1
0
1
0
5
Brnovic Marko
22
0
0
0
0
0
0
24
Cavor Vasilije
23
8
644
3
0
0
0
89
Furtula Nikola
27
3
140
1
0
0
0
Gardasevic Matija
23
0
0
0
0
0
0
88
Jukovic Medo
20
9
493
0
0
0
0
70
Kalezic Vasko
31
8
369
3
0
0
0
11
Nikcevic Matija
18
0
0
0
0
0
0
10
Toskovic Balsa
22
9
636
3
0
0
0
7
Vukcevic Ivan
23
7
225
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savovic Milija
46