Sunderland (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sunderland
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Sunderland
Sân vận động:
Sân vận động ánh sáng
(Sunderland)
Sức chứa:
48 707
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Roefs Robin
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
28
4
308
0
1
0
0
5
Ballard Daniel
Chấn thương háng
25
2
99
1
0
0
0
6
Geertruida Lutsharel
25
1
7
0
0
0
0
32
Hume Trai
23
4
360
0
0
0
0
17
Mandava Reinildo
31
4
360
0
0
1
0
20
Mukiele Nordi
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Habib
21
4
347
0
0
1
0
28
Le Fee Enzo
25
3
133
1
0
0
0
11
Rigg Christopher
18
2
2
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
20
4
354
0
0
0
0
34
Xhaka Granit
32
4
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adingra Simon
23
4
234
0
1
1
0
9
Brobbey Brian
23
1
22
0
0
0
0
18
Isidor Wilson
25
4
159
2
0
0
0
12
Mayenda Eliezer
20
3
204
1
0
0
0
7
Talbi Chemsdine
20
4
308
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Moore Simon
35
0
0
0
0
0
0
16
Noukeu Blondy
24
0
0
0
0
0
0
1
Patterson Anthony
25
0
0
0
0
0
0
22
Roefs Robin
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alderete Omar
28
4
308
0
1
0
0
45
Anderson Joe
24
0
0
0
0
0
0
3
Bainbridge Oliver
20
0
0
0
0
0
0
5
Ballard Daniel
Chấn thương háng
25
2
99
1
0
0
0
3
Cirkin Dennis
Chấn thương cổ tay19.10.2025
23
0
0
0
0
0
0
6
Geertruida Lutsharel
25
1
7
0
0
0
0
33
Hjelde Leo Fuhr
Chấn thương gót chân Achilles04.10.2025
22
0
0
0
0
0
0
32
Hume Trai
23
4
360
0
0
0
0
6
Johnson Zac
21
0
0
0
0
0
0
7
Jones Jenson
19
0
0
0
0
0
0
17
Mandava Reinildo
31
4
360
0
0
1
0
26
Masuaku Arthur
31
0
0
0
0
0
0
20
Mukiele Nordi
27
2
180
0
0
0
0
13
O'Nien Luke
Chấn thương vai21.09.2025
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Diarra Habib
21
4
347
0
0
1
0
50
Jones Harrison
20
0
0
0
0
0
0
10
Jones Jaydon
18
0
0
0
0
0
0
28
Le Fee Enzo
25
3
133
1
0
0
0
8
Middlemas Ben
20
0
0
0
0
0
0
4
Neil Daniel
23
0
0
0
0
0
0
11
Rigg Christopher
18
2
2
0
0
0
0
27
Sadiki Noah
20
4
354
0
0
0
0
11
Whittaker Jack
?
0
0
0
0
0
0
34
Xhaka Granit
32
4
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdullahi Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
24
Adingra Simon
23
4
234
0
1
1
0
9
Brobbey Brian
23
1
22
0
0
0
0
18
Isidor Wilson
25
4
159
2
0
0
0
12
Mayenda Eliezer
20
3
204
1
0
0
0
14
Mundle Romaine
Chấn thương cơ đùi sau20.10.2025
22
0
0
0
0
0
0
7
Talbi Chemsdine
20
4
308
0
1
0
0
25
Traore Bertrand
30
0
0
0
0
0
0
11
Tuterov Timur
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Le Bris Regis
49