Stranraer (Bóng đá, Scotland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stranraer
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Stranraer
Sân vận động:
Stair Park
(Stranraer)
Sức chứa:
4 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lane Joshua
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Docherty Sean
21
2
52
0
0
0
0
14
Dunne Evan
22
4
278
0
0
3
1
3
Ecrepont Finn
23
3
261
0
0
0
0
10
McKnight Kirk
21
2
111
0
0
1
0
5
Rough Scot
23
5
450
0
0
0
0
11
Russell Mark
29
5
450
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
BJ
31
3
190
0
0
1
0
15
Hughes Ronan
26
2
137
0
0
0
0
23
Hunter Lewis
28
5
233
0
0
1
0
17
McManus Daniel
22
5
237
0
0
0
0
4
Reid Lewis
21
5
450
0
0
0
0
20
Sharp Tommy
22
3
113
0
0
1
0
2
Stuart Jordan
29
3
105
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dolan James
22
5
352
0
0
0
0
25
Edgar Ryan
20
3
71
0
0
0
0
24
Lang Deryn
26
1
19
0
0
0
0
18
O'Donnell Corey
21
4
360
1
0
0
0
8
Quigg Aaron
19
5
344
0
1
0
0
19
Turay Sallu
18
5
275
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lane Joshua
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Docherty Sean
21
3
140
0
0
0
0
14
Dunne Evan
22
4
342
0
1
2
0
3
Ecrepont Finn
23
2
106
0
1
0
0
10
McKnight Kirk
21
3
102
0
0
0
0
5
Rough Scot
23
4
360
0
0
1
0
11
Russell Mark
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
BJ
31
3
255
0
0
2
0
15
Hughes Ronan
26
1
27
0
0
0
0
23
Hunter Lewis
28
4
308
0
0
1
0
17
McManus Daniel
22
4
290
0
0
0
0
4
Reid Lewis
21
4
360
0
0
0
0
20
Sharp Tommy
22
4
79
1
0
0
0
2
Stuart Jordan
29
4
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dolan James
22
2
77
0
0
0
0
25
Edgar Ryan
20
4
154
0
0
1
0
8
Quigg Aaron
19
4
200
1
0
2
0
19
Turay Sallu
18
4
211
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Henderson Ewan
21
0
0
0
0
0
0
1
Lane Joshua
19
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Docherty Sean
21
5
192
0
0
0
0
14
Dunne Evan
22
8
620
0
1
5
1
3
Ecrepont Finn
23
5
367
0
1
0
0
10
McKnight Kirk
21
5
213
0
0
1
0
5
Rough Scot
23
9
810
0
0
1
0
11
Russell Mark
29
9
810
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
BJ
31
6
445
0
0
3
0
18
Hilferty Ally
?
0
0
0
0
0
0
15
Hughes Ronan
26
3
164
0
0
0
0
23
Hunter Lewis
28
9
541
0
0
2
0
17
McManus Daniel
22
9
527
0
0
0
0
4
Reid Lewis
21
9
810
0
0
0
0
20
Sharp Tommy
22
7
192
1
0
1
0
2
Stuart Jordan
29
7
352
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dolan James
22
7
429
0
0
0
0
25
Edgar Ryan
20
7
225
0
0
1
0
16
Ellis Jake
?
0
0
0
0
0
0
21
Foster Robbie
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
24
Lang Deryn
26
1
19
0
0
0
0
18
O'Donnell Corey
21
4
360
1
0
0
0
8
Quigg Aaron
19
9
544
1
1
2
0
19
Turay Sallu
18
9
486
1
0
0
0