Stjordals Blink (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stjordals Blink
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Stjordals Blink
Sân vận động:
Sân vận động TMT Sandskogan
(Stjørdal)
Sức chứa:
956
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Meidal Erik
26
0
0
0
0
1
0
1
Solas Sondre Olaus
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bartel Adrian
23
18
1078
0
0
0
0
25
Hussein Adan
22
3
104
0
0
0
0
19
Pedersen Thomas
23
19
1555
1
0
3
0
2
Rolstad Karl
24
16
938
1
0
3
0
3
Skjevik Marcus
21
4
25
0
0
0
0
4
Sonstebo Jorgen
18
6
540
0
0
1
0
22
Vangen Erling
25
10
448
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Einarson Petter
23
19
1374
3
0
1
0
18
Havig Jorgen
22
15
1119
0
0
0
0
5
Holm Mathias
22
4
35
0
0
0
0
26
Kvalvik Alexander
19
14
518
0
0
1
0
14
Opgard Magnus
20
1
1
0
0
0
0
7
Solheim Magnus
20
18
1541
8
0
2
1
9
Solskjaer Noah
25
8
320
1
0
0
0
8
Stuen Sondre
20
19
1346
0
0
0
0
16
Utkilen Leo
20
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alemseged Awet
21
6
379
1
0
1
0
21
Aune Anton
24
2
26
0
0
0
0
10
Fossli Andreas
28
11
617
5
0
2
0
11
Hermanstad Robin
25
19
1640
8
0
0
0
15
Lajqi Altin
19
3
41
0
0
0
0
24
Strand Jonas
22
19
1361
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Meidal Erik
26
0
0
0
0
1
0
1
Solas Sondre Olaus
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bartel Adrian
23
18
1078
0
0
0
0
25
Hussein Adan
22
3
104
0
0
0
0
28
Kojen Adrian Henrik
20
0
0
0
0
0
0
19
Pedersen Thomas
23
19
1555
1
0
3
0
2
Rolstad Karl
24
16
938
1
0
3
0
3
Skjevik Marcus
21
4
25
0
0
0
0
4
Sonstebo Jorgen
18
6
540
0
0
1
0
22
Vangen Erling
25
10
448
0
0
0
0
15
Viken Adrian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Einarson Petter
23
19
1374
3
0
1
0
29
Hagen Alexander
21
0
0
0
0
0
0
18
Havig Jorgen
22
15
1119
0
0
0
0
5
Holm Mathias
22
4
35
0
0
0
0
26
Kvalvik Alexander
19
14
518
0
0
1
0
14
Opgard Magnus
20
1
1
0
0
0
0
7
Solheim Magnus
20
18
1541
8
0
2
1
9
Solskjaer Noah
25
8
320
1
0
0
0
8
Stuen Sondre
20
19
1346
0
0
0
0
16
Utkilen Leo
20
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alemseged Awet
21
6
379
1
0
1
0
21
Aune Anton
24
2
26
0
0
0
0
10
Fossli Andreas
28
11
617
5
0
2
0
11
Hermanstad Robin
25
19
1640
8
0
0
0
15
Lajqi Altin
19
3
41
0
0
0
0
24
Strand Jonas
22
19
1361
0
0
2
0