Start (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Start
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Start
Sân vận động:
Sparebanken Sør Arena
(Kristiansand)
Sức chứa:
14 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Larsen Jacob
27
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dashaev Deni
20
8
157
0
0
2
0
4
Hansen Sivert
23
21
1890
0
3
3
0
5
Jebali Omar
25
13
745
1
0
0
0
38
Jorgensen Sondre
16
1
1
0
0
0
0
6
Norheim John
30
12
907
1
1
1
0
2
Palerud Fredrik Mani
31
19
1613
0
0
4
0
14
Soomets Markus
25
8
649
1
1
0
0
3
Ujkani Altin
25
21
1468
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Eidshaug Fredrik
16
1
7
0
0
0
0
30
Gausdal Lukas
18
19
837
1
1
3
0
13
Griesbeck Sebastian
34
11
848
2
0
0
0
20
Lorentzen Hakon
28
21
1815
8
5
2
0
10
Mvoue Steve
23
20
1685
1
1
5
0
22
Nilsen Adrian Eftestad
21
12
472
1
1
1
0
11
Schulze Eirik
32
17
1383
8
4
3
0
21
Sjokvist Sander
30
9
267
2
0
0
0
16
Strannegard Tom
23
21
1693
0
5
1
0
18
Ugland Mikael
25
15
1011
3
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adebayo Ahmed
23
4
25
0
0
0
0
25
Benjamin Terry
21
4
43
0
0
0
0
29
Gono Emmanuel
19
11
288
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karadas Azar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Larsen Jacob
27
21
1890
0
0
0
0
24
Strand-Kolbjornsen Storm
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bjerke Leander
16
0
0
0
0
0
0
19
Dashaev Deni
20
8
157
0
0
2
0
4
Hansen Sivert
23
21
1890
0
3
3
0
5
Jebali Omar
25
13
745
1
0
0
0
38
Jorgensen Sondre
16
1
1
0
0
0
0
6
Norheim John
30
12
907
1
1
1
0
2
Palerud Fredrik Mani
31
19
1613
0
0
4
0
14
Soomets Markus
25
8
649
1
1
0
0
17
Sundo Benjamin
24
0
0
0
0
0
0
3
Ujkani Altin
25
21
1468
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Eidshaug Fredrik
16
1
7
0
0
0
0
30
Gausdal Lukas
18
19
837
1
1
3
0
13
Griesbeck Sebastian
34
11
848
2
0
0
0
37
Kolbeinshavn Jacob
17
0
0
0
0
0
0
20
Lorentzen Hakon
28
21
1815
8
5
2
0
10
Mvoue Steve
23
20
1685
1
1
5
0
22
Nilsen Adrian Eftestad
21
12
472
1
1
1
0
11
Schulze Eirik
32
17
1383
8
4
3
0
21
Sjokvist Sander
30
9
267
2
0
0
0
16
Strannegard Tom
23
21
1693
0
5
1
0
18
Ugland Mikael
25
15
1011
3
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adebayo Ahmed
23
4
25
0
0
0
0
25
Benjamin Terry
21
4
43
0
0
0
0
29
Gono Emmanuel
19
11
288
1
0
2
0
15
Nordal Marius
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karadas Azar
44