Stabaek Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stabaek Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Stabaek Nữ
Sân vận động:
Nadderud Stadion
(Bekkestua)
Sức chứa:
4 938
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Skoglund Sunniva
23
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjorneboe Silje
25
17
1285
0
1
0
0
2
Bolviken Emilie
25
19
1700
2
2
2
0
23
Flo Mille
17
16
1440
2
0
0
0
14
Flokketveit Tiril Espedal
22
3
266
0
0
1
0
16
Helgesen Silje
21
16
1430
0
0
0
0
13
Lang Fanny
28
5
238
0
0
0
0
21
Pallesen-Nygard Sandra
17
3
184
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderdal Andrea
29
18
773
1
1
0
0
7
Berg-Solemdal Mathea
19
18
1267
0
0
1
0
20
Hernes Selma
25
13
724
0
1
0
0
66
Hoem Mie
16
2
21
0
1
0
0
17
Johnsson-Haahr Amanda
29
4
212
0
1
0
0
30
Kolbjornsen Elida
17
4
52
0
0
0
0
12
Lie Selma
18
4
131
0
0
1
0
80
Lind Celia
17
9
485
0
0
0
0
4
Loennecken Thea
23
7
492
0
0
1
0
8
Osteras Emilie Libakken
23
18
1620
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeong Da-Bin
20
3
226
0
0
0
0
18
Malmin Anna
17
17
443
1
1
0
0
11
Natvik Ida
19
19
1085
3
0
2
0
51
Omarsdottir Iris
22
18
1592
6
5
1
0
24
Ron Guro
20
19
1309
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Jan
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leonards Martine
21
1
90
0
0
0
0
22
Skoglund Sunniva
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjorneboe Silje
25
1
90
0
0
0
0
2
Bolviken Emilie
25
2
180
0
0
2
0
23
Flo Mille
17
1
90
0
0
0
0
16
Helgesen Silje
21
1
62
0
0
0
0
21
Pallesen-Nygard Sandra
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderdal Andrea
29
2
180
0
0
0
0
7
Berg-Solemdal Mathea
19
1
90
0
0
0
0
20
Hernes Selma
25
2
175
0
0
0
0
66
Hoem Mie
16
1
1
0
0
0
0
30
Kolbjornsen Elida
17
1
90
0
0
0
0
80
Lind Celia
17
2
74
0
0
0
0
8
Osteras Emilie Libakken
23
2
119
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Malmin Anna
17
2
68
0
0
0
0
11
Natvik Ida
19
3
92
2
0
1
0
51
Omarsdottir Iris
22
2
135
3
0
0
0
24
Ron Guro
20
2
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Jan
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leonards Martine
21
1
90
0
0
0
0
25
Pettersen Guro
34
0
0
0
0
0
0
22
Skoglund Sunniva
23
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bjorneboe Silje
25
18
1375
0
1
0
0
2
Bolviken Emilie
25
21
1880
2
2
4
0
23
Flo Mille
17
17
1530
2
0
0
0
14
Flokketveit Tiril Espedal
22
3
266
0
0
1
0
16
Helgesen Silje
21
17
1492
0
0
0
0
13
Lang Fanny
28
5
238
0
0
0
0
21
Pallesen-Nygard Sandra
17
5
364
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anderdal Andrea
29
20
953
1
1
0
0
7
Berg-Solemdal Mathea
19
19
1357
0
0
1
0
20
Hernes Selma
25
15
899
0
1
0
0
66
Hoem Mie
16
3
22
0
1
0
0
17
Johnsson-Haahr Amanda
29
4
212
0
1
0
0
30
Kolbjornsen Elida
17
5
142
0
0
0
0
12
Lie Selma
18
4
131
0
0
1
0
80
Lind Celia
17
11
559
0
0
0
0
4
Loennecken Thea
23
7
492
0
0
1
0
8
Osteras Emilie Libakken
23
20
1739
3
1
1
0
Sulland Norah
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jeong Da-Bin
20
3
226
0
0
0
0
18
Malmin Anna
17
19
511
1
1
0
0
11
Natvik Ida
19
22
1177
5
0
3
0
51
Omarsdottir Iris
22
20
1727
9
5
1
0
24
Ron Guro
20
21
1406
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonsson Jan
65