St. Liege (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của St. Liege
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
St. Liege
Sân vận động:
Stade Maurice Dufrasne
(Liège)
Sức chứa:
27 670
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epolo Matthieu
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bolingoli Boli
30
2
91
0
0
0
0
22
Calut Alexandro
22
5
332
0
0
0
0
29
Dierckx Daan
22
5
433
0
0
2
0
13
Fossey Marlon
26
6
540
1
0
2
0
25
Hautekiet Ibe
23
4
255
0
0
0
0
24
Homawoo Josue
27
6
511
0
0
0
0
18
Lawrence Henry
23
1
75
0
0
0
0
8
Mehssatou Sepulveda Nayel
23
6
274
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ilaimaharitra Marco
30
6
540
1
0
4
0
20
Karamoko Ibrahim
24
3
81
0
0
0
0
14
Kuavita Leandre
21
2
26
0
0
0
0
7
Mohr Tobias
30
6
505
0
0
0
0
73
Nam James
19
1
4
0
0
0
0
94
Nielsen Casper
31
4
265
0
0
0
0
6
Sahabo Hakim
20
5
186
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abid Adnane
22
3
146
0
0
0
0
10
Eckert Ayensa Dennis
Chấn thương mắt cá chân
28
3
196
1
0
0
0
27
El Hankouri Mohammed
28
2
44
0
0
0
0
9
Henry Thomas
30
5
361
2
1
3
1
19
Mitongo Rene
17
2
51
0
0
0
0
59
Nkada Timothee
26
2
65
0
0
0
0
17
Said Rafiki
25
6
379
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Euvrard Vincent
43
Rednic Mircea
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epolo Matthieu
20
6
540
0
0
1
0
45
Godfroid Matteo
21
0
0
0
0
0
0
21
Pirard Lucas
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Assengue Steeven
20
0
0
0
0
0
0
5
Bolingoli Boli
30
2
91
0
0
0
0
22
Calut Alexandro
22
5
332
0
0
0
0
29
Dierckx Daan
22
5
433
0
0
2
0
13
Fossey Marlon
26
6
540
1
0
2
0
25
Hautekiet Ibe
23
4
255
0
0
0
0
24
Homawoo Josue
27
6
511
0
0
0
0
18
Lawrence Henry
23
1
75
0
0
0
0
37
Leunga Leunga Daryl
17
0
0
0
0
0
0
8
Mehssatou Sepulveda Nayel
23
6
274
0
0
0
0
33
Nkulikiyimana Darryl
20
0
0
0
0
0
0
35
Olivier Oscar
18
0
0
0
0
0
0
32
Simicic Mate
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ilaimaharitra Marco
30
6
540
1
0
4
0
20
Karamoko Ibrahim
24
3
81
0
0
0
0
14
Kuavita Leandre
21
2
26
0
0
0
0
7
Mohr Tobias
30
6
505
0
0
0
0
73
Nam James
19
1
4
0
0
0
0
94
Nielsen Casper
31
4
265
0
0
0
0
6
Sahabo Hakim
20
5
186
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abid Adnane
22
3
146
0
0
0
0
10
Eckert Ayensa Dennis
Chấn thương mắt cá chân
28
3
196
1
0
0
0
27
El Hankouri Mohammed
28
2
44
0
0
0
0
9
Henry Thomas
30
5
361
2
1
3
1
95
Kyei Grejohn
30
0
0
0
0
0
0
19
Mitongo Rene
17
2
51
0
0
0
0
59
Nkada Timothee
26
2
65
0
0
0
0
33
Ouedraogo Abdramane
18
0
0
0
0
0
0
17
Said Rafiki
25
6
379
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Euvrard Vincent
43
Rednic Mircea
63