St. Gallen Nữ (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của St. Gallen Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
St. Gallen Nữ
Sân vận động:
Espenmoos
(St. Gallen)
Sức chứa:
5 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Proplesch Serena
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Larina
27
3
270
0
0
0
0
14
Brunner Jana
28
2
135
0
0
1
0
23
Eisenring Lea
20
3
266
1
0
1
0
18
Friedli Alina
19
2
90
0
0
0
0
34
Thuer Johanna
17
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aeberhard Yael
21
3
226
1
0
1
0
26
Edelmann Olivia
17
3
36
0
0
1
0
20
Griss Tabea
29
3
270
0
0
0
0
12
Ibishaj Monika
20
3
203
0
0
0
0
7
Nilsson Sara
30
2
87
0
0
0
0
33
Seliner Anika
18
3
270
0
0
0
0
6
Wyser Chantal
26
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ammann Lia
18
3
70
0
0
1
0
27
Bachmann Eva
30
3
256
0
0
0
0
10
Brecht Stephanie
27
1
1
0
0
0
0
21
Cavelti Sina
27
3
126
0
0
0
0
31
Kuenrath Melanie
26
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Klug Sandra
28
0
0
0
0
0
0
99
Liebl Aina
18
0
0
0
0
0
0
36
Proplesch Serena
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Larina
27
3
270
0
0
0
0
14
Brunner Jana
28
2
135
0
0
1
0
23
Eisenring Lea
20
3
266
1
0
1
0
18
Friedli Alina
19
2
90
0
0
0
0
11
Gaus Franziska
22
0
0
0
0
0
0
22
Hauswirth Sina
21
0
0
0
0
0
0
2
Schefer Siv
20
0
0
0
0
0
0
34
Thuer Johanna
17
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aeberhard Yael
21
3
226
1
0
1
0
4
Baldauf Lara
25
0
0
0
0
0
0
13
Bernet Karin
30
0
0
0
0
0
0
26
Edelmann Olivia
17
3
36
0
0
1
0
20
Griss Tabea
29
3
270
0
0
0
0
12
Ibishaj Monika
20
3
203
0
0
0
0
7
Nilsson Sara
30
2
87
0
0
0
0
24
Risch Katharina
20
0
0
0
0
0
0
33
Seliner Anika
18
3
270
0
0
0
0
6
Wyser Chantal
26
3
270
0
0
1
0
15
de Freitas Alessandra
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ammann Lia
18
3
70
0
0
1
0
27
Bachmann Eva
30
3
256
0
0
0
0
10
Brecht Stephanie
27
1
1
0
0
0
0
21
Cavelti Sina
27
3
126
0
0
0
0
31
Kuenrath Melanie
26
1
1
0
0
0
0