Sporting CP B (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sporting CP B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sporting CP B
Sân vận động:
CGD Stadium Aurelio Pereira
(Alcochete)
Sức chứa:
1 180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Diego Callai
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Blopa Salvador
18
4
256
0
0
0
0
54
Bruno Ramos
20
4
360
0
0
1
0
45
Daniel David
21
4
345
0
0
1
0
50
Dias Rodrigo
20
4
135
0
0
0
0
43
Muniz Joao
20
4
352
0
0
1
0
55
Silva Jose
20
3
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Besugo Rafael
21
3
31
0
0
0
0
73
Felicissimo Eduardo
18
2
39
0
0
1
0
96
Justo Samuel
21
4
355
0
1
2
0
88
Mendonca Carlos
20
4
239
0
0
0
0
60
Rayan Lucas
20
4
303
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Anjos Lucas
21
3
107
0
0
1
0
78
Couto Mauro
19
4
357
2
1
1
0
58
Goncalves Flavio
18
4
113
2
0
1
0
90
Nel Rafael
20
3
114
0
0
0
0
28
Ribeiro Rodrigo
20
3
217
1
0
0
0
82
Silva Gabriel
18
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Giao
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Diego Callai
21
4
360
0
0
0
0
74
Pires Guilherme
20
0
0
0
0
0
0
99
Silva Francisco
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Blopa Salvador
18
4
256
0
0
0
0
54
Bruno Ramos
20
4
360
0
0
1
0
45
Daniel David
21
4
345
0
0
1
0
50
Dias Rodrigo
20
4
135
0
0
0
0
43
Muniz Joao
20
4
352
0
0
1
0
46
Rafael
22
0
0
0
0
0
0
49
Romulus
21
0
0
0
0
0
0
71
Santos Denilson
18
0
0
0
0
0
0
65
Silva Guilherme
19
0
0
0
0
0
0
55
Silva Jose
20
3
243
0
0
0
0
95
Taibo Dominguez Lucas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bafdili Zaid
17
0
0
0
0
0
0
77
Besugo Rafael
21
3
31
0
0
0
0
87
Cardoso Pedro
19
0
0
0
0
0
0
73
Felicissimo Eduardo
18
2
39
0
0
1
0
96
Justo Samuel
21
4
355
0
1
2
0
88
Mendonca Carlos
20
4
239
0
0
0
0
60
Rayan Lucas
20
4
303
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Anjos Lucas
21
3
107
0
0
1
0
18
Camacho Rafael
18
0
0
0
0
0
0
78
Couto Mauro
19
4
357
2
1
1
0
58
Goncalves Flavio
18
4
113
2
0
1
0
90
Nel Rafael
20
3
114
0
0
0
0
28
Ribeiro Rodrigo
20
3
217
1
0
0
0
82
Silva Gabriel
18
3
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joao Giao
39