Sport Huancayo (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sport Huancayo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Sport Huancayo
Sân vận động:
Estadio Huancayo
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Solis Carlos
34
8
720
0
0
0
0
12
Zamudio Chavez Angel Gustavo
28
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
31
22
1883
0
3
11
0
4
Barreda Juan
32
14
985
1
0
3
1
26
Gaona Marcelo
26
14
1136
2
0
3
0
20
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
28
23
1750
0
2
2
0
92
Murillo Yonatan
33
20
1674
0
0
5
1
25
Perez Alan
34
13
906
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Carabano Molero Diego Cesar
27
20
935
1
0
5
0
7
Carranza Miguel
29
20
807
1
2
3
0
22
Salcedo Ricardo
Chấn thương
35
25
2165
0
0
6
0
11
Sanguinetti Javier Andres
35
22
1654
7
4
2
0
38
Villar Edu
21
18
1259
0
1
3
0
17
Villar Leonardo
25
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barboza Sergio
24
12
445
0
0
0
0
28
Fernandez Enzo
33
23
1288
2
4
5
0
8
Herrera Josuee
26
18
668
1
1
0
0
19
Huaccha Ronal
31
17
757
1
1
0
0
10
Lujan Nahuel
30
21
1056
2
1
4
1
23
Magallanes Piero
24
20
833
4
2
1
0
89
Posito Janio
35
23
1125
4
0
2
0
9
de Jesus Marlon
34
24
1219
6
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellejero Richard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Solis Carlos
34
8
720
0
0
0
0
12
Zamudio Chavez Angel Gustavo
28
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angeles Hugo
31
22
1883
0
3
11
0
4
Barreda Juan
32
14
985
1
0
3
1
26
Gaona Marcelo
26
14
1136
2
0
3
0
20
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
28
23
1750
0
2
2
0
13
Mesones Diego
20
0
0
0
0
0
0
92
Murillo Yonatan
33
20
1674
0
0
5
1
25
Perez Alan
34
13
906
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Carabano Molero Diego Cesar
27
20
935
1
0
5
0
7
Carranza Miguel
29
20
807
1
2
3
0
18
Huayhua Cris
22
0
0
0
0
0
0
30
Martinez Juan
20
0
0
0
0
0
0
22
Salcedo Ricardo
Chấn thương
35
25
2165
0
0
6
0
11
Sanguinetti Javier Andres
35
22
1654
7
4
2
0
38
Villar Edu
21
18
1259
0
1
3
0
17
Villar Leonardo
25
2
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barboza Sergio
24
12
445
0
0
0
0
28
Fernandez Enzo
33
23
1288
2
4
5
0
8
Herrera Josuee
26
18
668
1
1
0
0
19
Huaccha Ronal
31
17
757
1
1
0
0
10
Lujan Nahuel
30
21
1056
2
1
4
1
23
Magallanes Piero
24
20
833
4
2
1
0
89
Posito Janio
35
23
1125
4
0
2
0
9
de Jesus Marlon
34
24
1219
6
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pellejero Richard
49