Spartak Tambov (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Spartak Tambov
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Spartak Tambov
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bazhenov Aleksandr
30
7
630
0
0
0
0
71
Bondar Andrey Yurievich
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogdaev Marat
22
5
450
0
0
1
0
78
Bzikadze Ivan
22
21
1735
0
0
2
0
54
Demin Aleksandr
20
4
315
0
0
0
0
44
Dubinin Alexey
21
2
40
0
0
0
0
29
Frolov Vyacheslav
23
10
900
1
0
1
0
17
Khachiyan Tigran
20
7
423
0
0
1
0
49
Mironov Alexander
22
18
1086
1
0
2
0
31
Mironov Artem
22
16
1121
0
0
2
0
98
Petrov Roman
22
20
1546
2
0
6
0
22
Puzikov Vyacheslav
20
13
628
0
0
3
0
23
Shmarov Alexander
22
2
50
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bokovoy Andrey
25
5
253
0
0
0
0
47
Inyakin Danila
21
1
7
0
0
0
0
21
Khabibulin Airat Maratovich
22
2
112
0
0
0
0
18
Klevtsov Egor
18
3
14
0
0
0
0
10
Korzhunov Artem
30
10
370
3
0
2
0
11
Levin Maxim
26
21
1271
1
0
3
0
7
Popovich Aleksandr
22
14
751
0
0
4
0
70
Sulaymanov Nurtilek
21
4
188
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chasovskikh Andrey
34
18
1121
7
0
2
0
25
Koltyukov Dmitry
21
3
76
0
0
0
0
10
Maloletov Andrey
20
6
420
2
0
0
0
99
Penchelyuzov Anton
25
21
948
6
0
3
0
19
Shulgin Aleksey
28
19
796
0
0
1
0
8
Tursunov Igor
27
13
809
3
0
8
0
9
Vostrikov Ilya
23
14
389
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilipko Mikhail
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bazhenov Aleksandr
30
7
630
0
0
0
0
71
Bondar Andrey Yurievich
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bogdaev Marat
22
5
450
0
0
1
0
78
Bzikadze Ivan
22
21
1735
0
0
2
0
54
Demin Aleksandr
20
4
315
0
0
0
0
44
Dubinin Alexey
21
2
40
0
0
0
0
29
Frolov Vyacheslav
23
10
900
1
0
1
0
17
Khachiyan Tigran
20
7
423
0
0
1
0
49
Mironov Alexander
22
18
1086
1
0
2
0
31
Mironov Artem
22
16
1121
0
0
2
0
14
Nikitsev Denis
18
0
0
0
0
0
0
98
Petrov Roman
22
20
1546
2
0
6
0
22
Puzikov Vyacheslav
20
13
628
0
0
3
0
23
Shmarov Alexander
22
2
50
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bokovoy Andrey
25
5
253
0
0
0
0
47
Inyakin Danila
21
1
7
0
0
0
0
21
Khabibulin Airat Maratovich
22
2
112
0
0
0
0
18
Klevtsov Egor
18
3
14
0
0
0
0
10
Korzhunov Artem
30
10
370
3
0
2
0
11
Levin Maxim
26
21
1271
1
0
3
0
7
Popovich Aleksandr
22
14
751
0
0
4
0
70
Sulaymanov Nurtilek
21
4
188
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chasovskikh Andrey
34
18
1121
7
0
2
0
25
Koltyukov Dmitry
21
3
76
0
0
0
0
10
Maloletov Andrey
20
6
420
2
0
0
0
99
Penchelyuzov Anton
25
21
948
6
0
3
0
19
Shulgin Aleksey
28
19
796
0
0
1
0
8
Tursunov Igor
27
13
809
3
0
8
0
9
Vostrikov Ilya
23
14
389
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pilipko Mikhail
49