Spartak Nalchik (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Spartak Nalchik
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Spartak Nalchik
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karkaev Khusey
21
3
270
0
0
0
0
16
Kumykov Aslanbek
24
22
1980
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balkizov Renat
23
7
510
0
0
1
0
57
Chichba Rashid
24
11
799
1
0
2
0
13
Kadykoev Khakim
27
25
2250
1
0
2
0
6
Kardanov Atmir
22
11
735
0
0
7
2
66
Knyazev Zamir
20
8
407
0
0
1
0
3
Piriev Magomed
24
12
977
0
0
3
0
4
Zhaboev Ismail
18
13
993
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bliev Eldar
20
25
2214
1
0
3
0
90
Bolotokov Kantemir
18
5
112
0
0
0
0
8
Daliev Deni
29
16
1222
1
0
2
0
40
Dzugulov Tamerlane
17
11
697
0
0
4
0
22
Goguzokov Andemir
22
23
1975
0
0
8
0
50
Keshtov Anzor
18
6
198
1
0
3
1
10
Khachirov Alan
27
23
1700
2
0
3
0
5
Khatsukov Amur
21
7
317
1
0
1
0
7
Mashukov Khachim
30
11
735
0
0
2
0
6
Pekov Islam
26
7
600
0
0
2
0
77
Sabanchiev Kantemir
24
4
176
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cherkesov Adam
19
22
587
0
0
0
0
44
Kenzhev Malik
22
6
437
1
0
1
0
55
Kumyshev Ahmed
17
9
263
1
0
1
0
88
Luev Eldar
21
6
132
0
0
0
0
9
Lysenko Soslan
25
21
1739
2
0
6
0
21
Mizaushev Mukhamed
22
6
107
0
0
0
0
33
Musaev Magomed
22
12
928
4
0
2
0
8
Sarbashev David
21
3
193
0
0
0
0
11
Tlupov Islam
31
21
734
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karkaev Khusey
21
3
270
0
0
0
0
98
Kotov Konstantin
20
0
0
0
0
0
0
16
Kumykov Aslanbek
24
22
1980
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balkizov Renat
23
7
510
0
0
1
0
57
Chichba Rashid
24
11
799
1
0
2
0
13
Kadykoev Khakim
27
25
2250
1
0
2
0
6
Kardanov Atmir
22
11
735
0
0
7
2
66
Knyazev Zamir
20
8
407
0
0
1
0
3
Piriev Magomed
24
12
977
0
0
3
0
4
Zhaboev Ismail
18
13
993
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bliev Eldar
20
25
2214
1
0
3
0
90
Bolotokov Kantemir
18
5
112
0
0
0
0
8
Daliev Deni
29
16
1222
1
0
2
0
40
Dzugulov Tamerlane
17
11
697
0
0
4
0
22
Goguzokov Andemir
22
23
1975
0
0
8
0
50
Keshtov Anzor
18
6
198
1
0
3
1
10
Khachirov Alan
27
23
1700
2
0
3
0
5
Khatsukov Amur
21
7
317
1
0
1
0
7
Mashukov Khachim
30
11
735
0
0
2
0
6
Pekov Islam
26
7
600
0
0
2
0
77
Sabanchiev Kantemir
24
4
176
0
0
1
0
14
Shamurzaev Idar
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cherkesov Adam
19
22
587
0
0
0
0
44
Kenzhev Malik
22
6
437
1
0
1
0
55
Kumyshev Ahmed
17
9
263
1
0
1
0
88
Luev Eldar
21
6
132
0
0
0
0
9
Lysenko Soslan
25
21
1739
2
0
6
0
21
Mizaushev Mukhamed
22
6
107
0
0
0
0
33
Musaev Magomed
22
12
928
4
0
2
0
8
Sarbashev David
21
3
193
0
0
0
0
11
Tlupov Islam
31
21
734
1
0
2
0