Spartak Moscow (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Spartak Moscow
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Spartak Moscow
Sân vận động:
Lukoil Arena
(Moscow)
Sức chứa:
45 360
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Maksimenko Aleksandr
27
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Srdjan
29
6
521
0
0
0
0
97
Denisov Daniil
22
6
370
0
0
0
0
88
Guziev Egor
20
1
1
0
0
0
0
82
Khlusevich Daniil
24
3
128
0
0
2
1
2
Reabciuk Oleg
27
2
61
0
0
0
0
14
Samoshnikov Ilya
27
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barco Esequiel
26
7
593
3
1
0
0
83
Fernandes Gedson
26
5
406
1
1
1
0
68
Litvinov Ruslan
24
7
580
0
1
1
0
35
Martins Christopher
Chấn thương
28
6
471
2
1
0
0
18
Umyarov Nail
25
7
630
0
1
2
0
47
Zobnin Roman
31
4
67
0
0
0
0
28
Zorin Daniil
21
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dmitriev Igor
21
6
163
0
1
0
0
11
Garcia Levi
27
5
283
0
0
0
0
10
Marquinhos
25
5
305
2
1
3
1
56
Massalyga Nikita
17
1
1
0
0
0
0
7
Solari Pablo
24
7
345
2
0
2
0
9
Ugalde Manfred
23
7
367
0
0
1
0
91
Zabolotnyi Anton
34
5
140
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pomazun Ilya
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Srdjan
29
1
19
0
0
0
0
97
Denisov Daniil
22
3
148
0
0
1
0
88
Guziev Egor
20
2
180
0
0
1
0
82
Khlusevich Daniil
24
3
194
1
0
0
0
2
Reabciuk Oleg
27
3
252
0
0
0
0
14
Samoshnikov Ilya
27
1
63
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barco Esequiel
26
1
19
0
0
0
0
68
Litvinov Ruslan
24
2
87
1
0
0
0
35
Martins Christopher
Chấn thương
28
1
15
0
0
0
0
18
Umyarov Nail
25
1
15
0
0
0
0
47
Zobnin Roman
31
3
270
1
0
0
0
28
Zorin Daniil
21
3
270
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dmitriev Igor
21
3
239
0
0
2
0
11
Garcia Levi
27
1
63
0
0
0
0
10
Marquinhos
25
1
32
0
0
0
0
56
Massalyga Nikita
17
3
62
0
0
0
0
7
Solari Pablo
24
3
125
1
0
1
0
9
Ugalde Manfred
23
1
66
0
0
0
0
91
Zabolotnyi Anton
34
3
248
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Dovbnya Aleksandr
38
0
0
0
0
0
0
98
Maksimenko Aleksandr
27
7
630
0
0
1
0
95
Melnik Dmitriy
19
0
0
0
0
0
0
32
Pichienko Ruslan
17
0
0
0
0
0
0
1
Pomazun Ilya
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Srdjan
29
7
540
0
0
0
0
97
Denisov Daniil
22
9
518
0
0
1
0
88
Guziev Egor
20
3
181
0
0
1
0
82
Khlusevich Daniil
24
6
322
1
0
2
1
2
Reabciuk Oleg
27
5
313
0
0
0
0
14
Samoshnikov Ilya
27
2
109
1
0
1
0
4
Wooh Christopher
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barco Esequiel
26
8
612
3
1
0
0
83
Fernandes Gedson
26
5
406
1
1
1
0
68
Litvinov Ruslan
24
9
667
1
1
1
0
35
Martins Christopher
Chấn thương
28
7
486
2
1
0
0
18
Umyarov Nail
25
8
645
0
1
2
0
47
Zobnin Roman
31
7
337
1
0
0
0
28
Zorin Daniil
21
4
275
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bongonda Theo
29
0
0
0
0
0
0
27
Dmitriev Igor
21
9
402
0
1
2
0
11
Garcia Levi
27
6
346
0
0
0
0
10
Marquinhos
25
6
337
2
1
3
1
56
Massalyga Nikita
17
4
63
0
0
0
0
19
Medina Jesus
28
0
0
0
0
0
0
7
Solari Pablo
24
10
470
3
0
3
0
9
Ugalde Manfred
23
8
433
0
0
1
0
91
Zabolotnyi Anton
34
8
388
0
1
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
46