Slovacko B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slovacko B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slovacko B
Sân vận động:
Na Bělince
(Kunovice)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
3
270
0
0
0
0
30
Frystak Tomas
38
2
180
0
0
0
0
30
Zlatkovsky Lukas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hamza Jiri
20
4
297
0
0
1
0
21
Holasek Daniel
21
6
523
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
3
257
0
0
0
0
2
Rundic Milan
33
1
46
0
0
0
0
99
Stecha Oliver
18
6
325
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Alabi Adam
19
6
294
0
0
2
0
26
Cicha Martin
?
6
158
0
0
0
0
8
Droppa Lukas
36
5
387
0
0
2
0
8
Kolarik Jan
19
1
1
0
0
0
0
23
Kristan Jakub
23
4
360
0
0
0
0
4
Miskovic Robert
25
2
99
0
0
0
0
17
Ndubuisi Paul
19
6
537
2
0
2
0
22
Novotny Lukas
19
6
425
1
0
1
0
14
Olayiwola Samson
19
5
293
0
0
0
0
19
Severa Robert
20
6
230
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barat Daniel
19
2
180
1
0
0
0
25
Kopr Tomas
20
5
217
0
0
2
0
10
Okoromi David
23
6
478
2
0
0
0
9
Zelina Kristian
19
4
50
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
22
3
270
0
0
0
0
30
Frystak Tomas
38
2
180
0
0
0
0
31
Hlobil Richard
18
0
0
0
0
0
0
29
Vavra Tomas
18
0
0
0
0
0
0
30
Zlatkovsky Lukas
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hamza Jiri
20
4
297
0
0
1
0
21
Holasek Daniel
21
6
523
0
0
0
0
4
Jaja David
22
0
0
0
0
0
0
32
Kosek Daniel
24
3
257
0
0
0
0
24
Kremr Vaclav
19
0
0
0
0
0
0
10
Lasak Marek
17
0
0
0
0
0
0
20
Milanov Branislav
21
0
0
0
0
0
0
13
Rabecny Lukas
19
0
0
0
0
0
0
2
Rundic Milan
33
1
46
0
0
0
0
2
Snopek Jakub
18
0
0
0
0
0
0
99
Stecha Oliver
18
6
325
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Alabi Adam
19
6
294
0
0
2
0
26
Cicha Martin
?
6
158
0
0
0
0
8
Droppa Lukas
36
5
387
0
0
2
0
8
Kolarik Jan
19
1
1
0
0
0
0
23
Kristan Jakub
23
4
360
0
0
0
0
16
Markov Antonio
18
0
0
0
0
0
0
8
Martic Luka
19
0
0
0
0
0
0
4
Miskovic Robert
25
2
99
0
0
0
0
17
Ndubuisi Paul
19
6
537
2
0
2
0
22
Novotny Lukas
19
6
425
1
0
1
0
14
Olayiwola Samson
19
5
293
0
0
0
0
17
Petr Vojtech
18
0
0
0
0
0
0
19
Severa Robert
20
6
230
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayoola Ibrahim
22
0
0
0
0
0
0
14
Barat Daniel
19
2
180
1
0
0
0
18
Barta Adam
18
0
0
0
0
0
0
7
Dyjan Azevedo
34
0
0
0
0
0
0
25
Kopr Tomas
20
5
217
0
0
2
0
10
Okoromi David
23
6
478
2
0
0
0
3
Prachar Samuel
22
0
0
0
0
0
0
9
Zelina Kristian
19
4
50
0
0
0
0