Slavia Prague U19 (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slavia Prague U19
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slavia Prague U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dostalik Martin
18
0
0
0
0
0
0
1
Kalanin David
18
0
0
0
0
0
0
29
Lazek Jan
17
0
0
0
0
0
0
29
Paar Adam
17
0
0
0
0
0
0
1
Suchy Ondrej
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adam Stepan
17
0
0
0
0
0
0
4
Bartosic Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
4
Beran Stepan
18
0
0
0
0
0
0
20
Boledovic Tobias
18
0
0
0
0
0
0
3
Cervenka Lukas
18
0
0
0
0
0
0
15
Chalus Stepan
17
0
0
0
0
0
0
19
Drasnar Jan
17
0
0
0
0
0
0
Ferenc Tomas
17
0
0
0
0
0
0
18
Holub Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
2
Hubicka David
18
0
0
0
0
0
0
24
Kolisek Filip
18
0
0
0
0
0
0
5
Kovar Martin
17
0
0
0
0
0
0
Kratochvil Filip
16
0
0
0
0
0
0
5
Palivec Jachym
18
0
0
0
0
0
0
21
Sloncik Simon
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Filippov Patrik
17
0
0
0
0
0
0
25
Hajek David
19
0
0
0
0
0
0
6
Horvath Patrick
17
0
0
0
0
0
0
7
Kocvara Filip
18
0
0
0
0
0
0
13
Korenc Jachym
18
0
0
0
0
0
0
7
Naskos Marek
18
0
0
0
0
0
0
6
Nemec Vladislav
17
0
0
0
0
0
0
22
Palascak Martin
17
0
0
0
0
0
0
20
Rajnoha Adam
17
0
0
0
0
0
0
6
Skokan Vitek
17
0
0
0
0
0
0
16
Srb Matous
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
Chấn thương
17
0
0
0
0
0
0
10
Brezina Ales
18
0
0
0
0
0
0
21
Herak Frantisek
18
0
0
0
0
0
0
9
Kohout Dan
19
0
0
0
0
0
0
11
Pawlik Arkadius
18
0
0
0
0
0
0
10
Pikolon Samuel
19
0
0
0
0
0
0
25
Potmesil Petr
17
0
0
0
0
0
0
14
Smiga Jakub
17
0
0
0
0
0
0
Szywala Bartosz
16
0
0
0
0
0
0
10
Tomek Matyas
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Machac Jaroslav
?