Slaven Belupo (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slaven Belupo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Slaven Belupo
Sân vận động:
Gradski stadion Ivan Kusek Apas
(Koprivnica)
Sức chứa:
3 134
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hadzikic Osman
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barac Mateo
24
3
232
0
0
0
0
6
Bozic Tomislav
Chấn động não
37
4
294
0
0
0
0
3
Jakir Antonio
Chấn thương
22
3
182
0
0
1
0
5
Katalinic Zvonimir
21
5
375
0
0
2
0
4
Kovacic Dominik
31
5
450
0
0
0
0
18
Kruselj Filip
Chấn thương
20
1
17
0
0
1
0
2
Medjimorec Vinko
29
2
38
0
0
0
0
20
Ridjan Erik
19
1
6
0
0
0
0
35
Zuta Leonard
33
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbekpornu Michael
Chấn thương
27
4
310
0
0
1
0
24
Bosnjak Leon
19
1
2
0
0
0
1
10
Caimacov Mihail
27
4
216
1
0
1
0
21
Crepulja Ljuban
Chấn thương
32
4
274
0
0
0
0
15
Cubelic Ivan
22
5
192
0
0
0
0
8
Jagusic Adriano
20
5
422
0
3
0
0
23
Lepinjica Igor
26
3
173
0
0
1
0
14
Liber Adrian
Chấn thương
24
4
127
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bozic Ivan
28
4
325
1
0
1
1
11
Mitrovic Josip
25
5
383
2
0
2
0
90
Nestorovski Ilija
35
4
270
0
0
1
0
22
Suto Ante
25
5
141
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregurina Mario
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Covic Ivan
34
0
0
0
0
0
0
31
Hadzikic Osman
29
5
450
0
0
0
0
1
Jesenovic Matija
27
0
0
0
0
0
0
12
Kolar Teo
18
0
0
0
0
0
0
12
Markovic Antun
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barac Mateo
24
3
232
0
0
0
0
6
Bozic Tomislav
Chấn động não
37
4
294
0
0
0
0
16
Curkovic Luka
20
0
0
0
0
0
0
22
Isasegi Karlo
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
4
Ivanda Hrvoje
18
0
0
0
0
0
0
3
Jakir Antonio
Chấn thương
22
3
182
0
0
1
0
5
Katalinic Zvonimir
21
5
375
0
0
2
0
4
Kovacic Dominik
31
5
450
0
0
0
0
18
Kruselj Filip
Chấn thương
20
1
17
0
0
1
0
13
Leskovic Marko
34
0
0
0
0
0
0
2
Medjimorec Vinko
29
2
38
0
0
0
0
20
Ridjan Erik
19
1
6
0
0
0
0
35
Zuta Leonard
33
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbekpornu Michael
Chấn thương
27
4
310
0
0
1
0
24
Bosnjak Leon
19
1
2
0
0
0
1
10
Caimacov Mihail
27
4
216
1
0
1
0
21
Crepulja Ljuban
Chấn thương
32
4
274
0
0
0
0
15
Cubelic Ivan
22
5
192
0
0
0
0
8
Jagusic Adriano
20
5
422
0
3
0
0
Katic Jan
18
0
0
0
0
0
0
23
Lepinjica Igor
26
3
173
0
0
1
0
14
Liber Adrian
Chấn thương
24
4
127
1
0
0
0
13
Sokac Andro
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ascic Marko
18
0
0
0
0
0
0
9
Bozic Ivan
28
4
325
1
0
1
1
99
Maric Patrik
18
0
0
0
0
0
0
11
Mitrovic Josip
25
5
383
2
0
2
0
90
Nestorovski Ilija
35
4
270
0
0
1
0
19
Qestaj Ernis
19
0
0
0
0
0
0
26
Sivalec Gabrijel
17
0
0
0
0
0
0
22
Suto Ante
25
5
141
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregurina Mario
37