Skovde AIK (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Skovde AIK
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Skovde AIK
Sân vận động:
Södermalms IP
(Skövde)
Sức chứa:
4 646
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarlesand Filip
21
11
990
0
0
0
0
30
Torstensson Gustav
20
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Basic Aldin
27
20
1778
1
0
2
0
2
Elofsson Gottfrid
19
2
2
0
0
0
0
3
Johnson Samuel
18
18
1393
1
0
6
1
17
Nylen Viktor
20
16
1263
0
0
2
0
19
Sorman Samuel
25
19
1635
1
0
4
0
20
Suljev Armend
29
15
950
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abraham Elmar
26
18
1609
3
0
4
0
10
Abraham Sargon
34
17
1352
7
0
2
0
5
Forsgard Hannes
21
7
298
1
0
1
0
22
Kwakwa Enock
31
14
1165
0
0
6
1
14
Lennerskog Oscar
25
18
1494
2
0
4
0
12
Linnarsson Valdemar
19
12
162
0
0
0
0
16
Samuelsson Liam
19
19
860
3
0
0
0
6
Strom David
19
4
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agerborn Marc
22
20
748
4
0
1
0
15
Ansgariusson Walter
18
9
212
0
0
0
0
11
Nordstrom Elias
21
19
1463
4
0
1
0
7
Skillermo Emil
23
20
1638
1
0
2
0
21
Yonan Elias
15
4
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abraham Charbel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarlesand Filip
21
11
990
0
0
0
0
35
Moulare Malcom
17
0
0
0
0
0
0
30
Torstensson Gustav
20
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Basic Aldin
27
20
1778
1
0
2
0
2
Elofsson Gottfrid
19
2
2
0
0
0
0
3
Johnson Samuel
18
18
1393
1
0
6
1
17
Nylen Viktor
20
16
1263
0
0
2
0
19
Sorman Samuel
25
19
1635
1
0
4
0
20
Suljev Armend
29
15
950
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abraham Elmar
26
18
1609
3
0
4
0
10
Abraham Sargon
34
17
1352
7
0
2
0
5
Forsgard Hannes
21
7
298
1
0
1
0
22
Kwakwa Enock
31
14
1165
0
0
6
1
14
Lennerskog Oscar
25
18
1494
2
0
4
0
12
Linnarsson Valdemar
19
12
162
0
0
0
0
16
Samuelsson Liam
19
19
860
3
0
0
0
6
Strom David
19
4
9
0
0
0
0
Younan Elias
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agerborn Marc
22
20
748
4
0
1
0
15
Ansgariusson Walter
18
9
212
0
0
0
0
11
Nordstrom Elias
21
19
1463
4
0
1
0
7
Skillermo Emil
23
20
1638
1
0
2
0
21
Yonan Elias
15
4
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abraham Charbel
46