Skeid (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Skeid
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Skeid
Sân vận động:
Nordre Åsen kunstgress
(Oslo)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersen Marcus
24
18
1620
0
0
1
0
30
Bajrami Ardian
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinyemi Akinshola
32
15
772
0
0
1
0
7
Bojang Sulayman
28
18
1288
1
1
6
0
3
Flo Fredrik
28
17
1133
1
1
0
0
5
Ghaedamini Keivan
29
12
771
0
1
1
0
20
Haruna Jamal Deen
25
3
238
0
0
1
0
22
Hoyland Luca
19
16
1172
0
0
2
0
4
Steiring Per-Magnus
28
21
1635
0
3
3
0
14
Toure Ousmane
22
15
1078
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hadzic Adnan
26
18
1477
1
2
5
1
10
Naustdal Torje
25
18
1393
0
5
4
0
21
Neto Leandro
20
3
67
0
0
0
0
39
Rise Bendik
27
12
702
2
2
1
0
26
Sarotic Dino
18
1
27
0
0
0
0
33
Stensland Filip
21
18
875
1
1
1
0
8
Yusuf Hassan
28
14
607
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Delaveris Filip Moller
24
14
633
1
0
0
0
7
Fiksdal Jesper
21
15
544
4
1
0
0
11
Hoel Andersen Jan Martin
29
20
1597
8
1
1
0
16
Odemarksbakken Kristoffer
29
17
838
1
0
1
0
17
Saad Yasir
23
16
845
0
1
0
0
45
Stensrud Abel
23
5
370
3
0
0
0
29
Sunday Gift
19
8
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rislaa Vilde
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersen Marcus
24
18
1620
0
0
1
0
30
Bajrami Ardian
21
3
270
0
0
0
0
12
Vestbo Eskil Andsnes
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinyemi Akinshola
32
15
772
0
0
1
0
27
Bakkane David
?
0
0
0
0
0
0
7
Bojang Sulayman
28
18
1288
1
1
6
0
3
Flo Fredrik
28
17
1133
1
1
0
0
5
Ghaedamini Keivan
29
12
771
0
1
1
0
20
Haruna Jamal Deen
25
3
238
0
0
1
0
22
Hoyland Luca
19
16
1172
0
0
2
0
4
Steiring Per-Magnus
28
21
1635
0
3
3
0
14
Toure Ousmane
22
15
1078
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hadzic Adnan
26
18
1477
1
2
5
1
10
Naustdal Torje
25
18
1393
0
5
4
0
21
Neto Leandro
20
3
67
0
0
0
0
39
Rise Bendik
27
12
702
2
2
1
0
26
Sarotic Dino
18
1
27
0
0
0
0
33
Stensland Filip
21
18
875
1
1
1
0
8
Yusuf Hassan
28
14
607
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Delaveris Filip Moller
24
14
633
1
0
0
0
7
Fiksdal Jesper
21
15
544
4
1
0
0
11
Hoel Andersen Jan Martin
29
20
1597
8
1
1
0
16
Odemarksbakken Kristoffer
29
17
838
1
0
1
0
17
Saad Yasir
23
16
845
0
1
0
0
45
Stensrud Abel
23
5
370
3
0
0
0
29
Sunday Gift
19
8
229
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rislaa Vilde
32