Bóng đá: Beveren - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Beveren
Sân vận động:
Freethiel Stadion
(Beveren)
Sức chứa:
8 190
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reus Beau
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boone Viktor
27
4
360
0
0
1
0
20
Dassy Dylan
22
2
7
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
33
3
206
2
0
0
0
35
Gomis Yoni
19
1
12
0
0
0
0
21
Jans Laurent
33
4
360
0
1
0
0
4
Janssens Christophe
27
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruls Christian
36
2
167
0
0
0
0
10
De Schryver Guillaume
28
1
90
0
1
1
0
18
Dewaele Sieben
26
4
360
0
0
1
0
26
Mawete Noah
19
2
2
0
0
0
0
7
Najim Ilyes
22
4
86
1
1
0
0
78
Van Hecke Jannes
23
4
113
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abrahams Kurt
28
4
303
1
0
0
0
17
Margaritha Jearl
25
4
323
1
1
0
0
92
Mertens Lennart
33
4
360
2
1
1
0
11
Michiwaki Yutaka
19
2
2
0
0
0
0
28
Ouedraogo Abdul
19
3
145
0
0
0
0
8
Servais Mathis
20
4
360
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Deman Maxim
23
0
0
0
0
0
0
84
Lusamba Josua
20
0
0
0
0
0
0
1
Reus Beau
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boone Viktor
27
4
360
0
0
1
0
20
Dassy Dylan
22
2
7
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
33
3
206
2
0
0
0
35
Gomis Yoni
19
1
12
0
0
0
0
21
Jans Laurent
33
4
360
0
1
0
0
4
Janssens Christophe
27
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Fabien
33
0
0
0
0
0
0
22
Bruls Christian
36
2
167
0
0
0
0
10
De Schryver Guillaume
28
1
90
0
1
1
0
18
Dewaele Sieben
26
4
360
0
0
1
0
26
Mawete Noah
19
2
2
0
0
0
0
7
Najim Ilyes
22
4
86
1
1
0
0
78
Van Hecke Jannes
23
4
113
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Abrahams Kurt
28
4
303
1
0
0
0
77
Erturk Huseyin
19
0
0
0
0
0
0
17
Margaritha Jearl
25
4
323
1
1
0
0
92
Mertens Lennart
33
4
360
2
1
1
0
11
Michiwaki Yutaka
19
2
2
0
0
0
0
28
Ouedraogo Abdul
19
3
145
0
0
0
0
8
Servais Mathis
20
4
360
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reedijk Marink
32