SJK Akatemia 2 (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của SJK Akatemia 2
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
SJK Akatemia 2
Sân vận động:
OmaSp Stadion
(Seinajoki)
Sức chứa:
5 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Heinamaki Asseri
20
2
121
0
0
0
0
60
Kivela Atte
19
18
1535
0
0
0
0
34
Makela Eeli
?
1
56
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Harju Lassi
18
1
90
0
0
0
0
30
Hietakangas Musa
16
8
438
0
0
0
0
36
Kangasniemi Iiro
?
4
269
0
0
0
0
21
Kyllonen Lucas
18
8
572
1
0
4
0
24
Lehto Eero
19
2
136
0
0
1
0
3
Lyyra Aleksi
18
1
71
0
0
0
0
39
Malik Ronal
18
3
267
0
0
1
0
15
Moilanen Ilmari
16
5
353
0
0
1
0
31
Mustonen Topi
?
17
1437
0
0
3
0
33
Pozo Adrian
?
11
777
0
0
3
0
43
Raiski Oskari
19
14
1119
2
0
2
1
3
Yakubu Yakubu
19
2
92
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aaltonen Akseli
?
11
424
1
0
1
0
46
Etelaaho Oliver
16
6
412
0
0
1
0
15
Hyytinen Elias
20
1
17
0
0
0
0
27
Nikkila Jore
19
11
968
2
0
2
0
40
Onuoha Eze
16
1
90
0
0
0
0
38
Piiroinen Aatu
?
13
543
2
0
1
0
18
Vesterbacka Leon
17
1
25
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdu Muchipay
?
14
879
4
0
2
0
11
Chinedu Umeh
19
15
1293
15
0
0
0
50
Honkola Hermanni
?
10
462
0
0
0
0
22
Kangaskokko Taavi
19
9
523
1
0
1
0
17
Korsunov Sander
18
17
1331
15
0
5
0
29
Rantasalmi David
17
15
883
6
0
5
1
48
Rintamaki Lassi
?
19
1710
0
0
1
0
37
Tervaniemi Akseli
20
6
172
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Heinamaki Asseri
20
2
121
0
0
0
0
60
Kivela Atte
19
18
1535
0
0
0
0
34
Makela Eeli
?
1
56
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Harju Lassi
18
1
90
0
0
0
0
30
Hietakangas Musa
16
8
438
0
0
0
0
36
Kangasniemi Iiro
?
4
269
0
0
0
0
21
Kyllonen Lucas
18
8
572
1
0
4
0
24
Lehto Eero
19
2
136
0
0
1
0
3
Lyyra Aleksi
18
1
71
0
0
0
0
39
Malik Ronal
18
3
267
0
0
1
0
15
Moilanen Ilmari
16
5
353
0
0
1
0
31
Mustonen Topi
?
17
1437
0
0
3
0
33
Pozo Adrian
?
11
777
0
0
3
0
43
Raiski Oskari
19
14
1119
2
0
2
1
3
Yakubu Yakubu
19
2
92
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aaltonen Akseli
?
11
424
1
0
1
0
46
Etelaaho Oliver
16
6
412
0
0
1
0
15
Hyytinen Elias
20
1
17
0
0
0
0
27
Nikkila Jore
19
11
968
2
0
2
0
40
Onuoha Eze
16
1
90
0
0
0
0
38
Piiroinen Aatu
?
13
543
2
0
1
0
18
Vesterbacka Leon
17
1
25
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdu Muchipay
?
14
879
4
0
2
0
11
Chinedu Umeh
19
15
1293
15
0
0
0
50
Honkola Hermanni
?
10
462
0
0
0
0
22
Kangaskokko Taavi
19
9
523
1
0
1
0
17
Korsunov Sander
18
17
1331
15
0
5
0
29
Rantasalmi David
17
15
883
6
0
5
1
48
Rintamaki Lassi
?
19
1710
0
0
1
0
37
Tervaniemi Akseli
20
6
172
0
0
0
0