Sigma Olomouc B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sigma Olomouc B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sigma Olomouc B
Sân vận động:
Stadión 1. HFK Olomouc
(Olomouc)
Sức chứa:
2 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Digana Tomas
28
4
360
0
0
1
0
33
Stoppen Tadeas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Cahel Mikes
21
3
270
0
0
1
0
3
Dohnalek Adam
21
5
318
0
0
0
0
4
Elbel Jakub
25
1
90
0
0
0
0
14
Kolarik Matej
19
5
64
1
0
0
0
15
Kristal Vojtech
26
1
6
0
0
0
0
32
Maly Matus
24
2
180
0
0
0
0
37
Orisek Filip
19
5
435
0
0
0
0
66
Siegl Patrik
17
4
290
0
0
1
0
16
Slavicek Filip
22
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drabek David
18
5
313
0
0
2
0
7
Fiala Jan
24
1
22
1
0
0
0
6
Jalovicor Simon
20
5
414
0
0
0
0
22
Michalik Filip
19
3
50
0
0
0
0
17
Riedl Scott Patrick
19
1
29
0
0
0
0
77
Zahradnicek Vaclav
19
5
368
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emmanuel Moses
21
3
270
1
0
0
0
10
Huna Kevin
20
4
170
0
0
0
0
27
Kramar Denis
22
5
359
1
0
0
0
9
Proniuk Adam
20
4
277
1
0
0
0
8
Skoda Martin
19
4
43
1
0
0
0
8
Urica Adam
20
3
46
0
0
0
0
21
Zifcak Pavel
26
5
421
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
West Roman
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Berka Patrik
19
0
0
0
0
0
0
1
Digana Tomas
28
4
360
0
0
1
0
33
Hruban Stepan
17
0
0
0
0
0
0
33
Stoppen Tadeas
21
1
90
0
0
0
0
33
Ulenfeld Tomas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Cahel Mikes
21
3
270
0
0
1
0
3
Dohnalek Adam
21
5
318
0
0
0
0
4
Elbel Jakub
25
1
90
0
0
0
0
14
Kolarik Matej
19
5
64
1
0
0
0
15
Kristal Vojtech
26
1
6
0
0
0
0
22
Macharacek David
19
0
0
0
0
0
0
32
Maly Matus
24
2
180
0
0
0
0
37
Orisek Filip
19
5
435
0
0
0
0
66
Siegl Patrik
17
4
290
0
0
1
0
16
Slavicek Filip
22
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrle Miroslav
18
0
0
0
0
0
0
11
Drabek David
18
5
313
0
0
2
0
7
Fiala Jan
24
1
22
1
0
0
0
6
Jalovicor Simon
20
5
414
0
0
0
0
22
Michalik Filip
19
3
50
0
0
0
0
17
Ola Israel
23
0
0
0
0
0
0
17
Riedl Scott Patrick
19
1
29
0
0
0
0
5
Riedl Victor
16
0
0
0
0
0
0
2
Sylla Abdoulaye
25
0
0
0
0
0
0
77
Zahradnicek Vaclav
19
5
368
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emmanuel Moses
21
3
270
1
0
0
0
10
Huna Kevin
20
4
170
0
0
0
0
27
Kramar Denis
22
5
359
1
0
0
0
9
Kriklava Marek
17
0
0
0
0
0
0
11
Muritala Yunusa
Chấn thương đầu gối31.12.2025
25
0
0
0
0
0
0
9
Proniuk Adam
20
4
277
1
0
0
0
14
Rusek Antonin
26
0
0
0
0
0
0
Simko Timur
19
0
0
0
0
0
0
8
Skoda Martin
19
4
43
1
0
0
0
8
Urica Adam
20
3
46
0
0
0
0
21
Zifcak Pavel
26
5
421
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
West Roman
43