Shkupi (Bóng đá, Bắc Macedonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shkupi
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Macedonia
Shkupi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Grote Maximilian
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kadri Emre
21
2
107
0
0
0
0
23
Richkov Andrej
26
2
180
0
0
1
0
22
Richkov Mario
21
3
270
0
0
0
0
33
Ristov Marko
21
2
180
0
0
1
0
26
Rustemi Endrit
16
1
17
0
0
2
1
4
Spahiu Rigon
22
2
164
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adili Dzihan
23
3
270
0
0
0
0
2
Enuz Venis
17
1
9
0
0
0
0
17
Hayvali Malik
20
3
226
1
0
1
0
6
Milaj Adonis
20
2
142
0
0
1
0
38
Ozturk Ahmet
18
1
7
0
0
0
0
7
Ribeiro Luis
24
2
94
0
0
0
0
27
Rifadov Asan
21
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Destani Ardit
21
2
117
1
0
0
0
11
Mehmed Ariton
17
3
166
0
0
1
0
10
Muharem Suhejlj
24
3
270
1
0
0
0
14
Nazifi Zani
20
2
88
0
0
0
0
89
Shuku Erion
21
2
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Grote Maximilian
23
3
270
0
0
1
0
31
Meljachi Amar
23
0
0
0
0
0
0
Nikoloski Ivan
22
0
0
0
0
0
0
23
Sefer Musliu
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bajrami Anes
16
0
0
0
0
0
0
5
Gueye El Hadji
26
0
0
0
0
0
0
19
Kadri Emre
21
2
107
0
0
0
0
23
Richkov Andrej
26
2
180
0
0
1
0
22
Richkov Mario
21
3
270
0
0
0
0
33
Ristov Marko
21
2
180
0
0
1
0
26
Rustemi Endrit
16
1
17
0
0
2
1
17
Serafimov Davor
20
0
0
0
0
0
0
4
Spahiu Rigon
22
2
164
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adili Dzihan
23
3
270
0
0
0
0
2
Enuz Venis
17
1
9
0
0
0
0
17
Hayvali Malik
20
3
226
1
0
1
0
30
Ismaili Andi
16
0
0
0
0
0
0
17
Kurtish Muadh
19
0
0
0
0
0
0
6
Milaj Adonis
20
2
142
0
0
1
0
38
Ozturk Ahmet
18
1
7
0
0
0
0
7
Ribeiro Luis
24
2
94
0
0
0
0
27
Rifadov Asan
21
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Daci Besmir
20
0
0
0
0
0
0
34
Destani Ardit
21
2
117
1
0
0
0
9
Gueye Magaye
35
0
0
0
0
0
0
11
Mehmed Ariton
17
3
166
0
0
1
0
10
Muharem Suhejlj
24
3
270
1
0
0
0
14
Nazifi Zani
20
2
88
0
0
0
0
89
Shuku Erion
21
2
65
0
0
0
0