Sabina Sharipova (Tennis, Uzbekistan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sabina Sharipova

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Sabina Sharipova
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2021
484
0
15 : 14
9 : 9
6 : 5
-
2020
372
1
7 : 6
6 : 6
-
-
2019
336
0
8 : 12
5 : 9
0 : 2
1 : 1
2018
142
1
21 : 20
18 : 15
2 : 4
1 : 1
2017
177
0
20 : 17
18 : 14
2 : 3
-
2016
149
0
20 : 16
18 : 15
2 : 1
-
2015
244
0
2 : 6
2 : 5
0 : 1
-
2014
269
0
5 : 5
5 : 5
-
-
2013
344
0
0 : 4
0 : 3
0 : 1
-
2012
343
0
5 : 7
5 : 7
-
-
2011
489
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2010
474
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2009
415
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2021
420
2
21 : 11
15 : 7
6 : 4
-
2020
361
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2019
344
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
2018
492
0
1 : 3
0 : 2
1 : 1
-
2017
318
0
2 : 5
2 : 5
-
-
2016
206
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2015
422
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2014
298
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
648
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2012
530
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2011
583
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2010
864
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2020
Cứng
$15,000
2018
Cứng
$60,000