Shams Azar Qazvin (Bóng đá, Iran). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shams Azar Qazvin
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iran
Shams Azar Qazvin
Sân vận động:
Sân vận động Sardar Azadegan
(Qazvin)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jafarpour Alireza
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Moamelehgari Farzin
21
1
70
0
0
0
0
3
Mohammadi Mehdi
33
2
180
2
0
1
0
6
Mohebi Saeb
32
2
180
0
0
0
0
33
Rabizadeh Hooman
26
2
180
2
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aghamohammadi Mehrdad
17
2
36
0
0
0
0
66
Azadeh Mohammadjavad
25
2
160
0
0
2
0
17
Bahiraei Hamed
30
2
47
0
0
1
0
4
Daghagheleh Alireza
28
2
111
0
0
0
0
10
Mamizadeh Mehdi
25
2
180
0
0
0
0
23
Moazemitabar Sina
19
1
1
0
0
0
0
21
Mohkamkar Amirmohammad
23
2
135
0
0
0
0
11
Shojaeian Dariush
33
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Fadakar Soheil
27
1
12
0
1
0
0
Mohammadi Reza
23
2
169
0
0
1
0
48
Sorgi Milad
23
1
90
0
0
1
0
48
Sourgi Mohammad Milad
23
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jafarpour Alireza
25
2
180
0
0
0
0
12
Khaledabadi Mohammadreza
24
0
0
0
0
0
0
32
Khodabakhshi Mohammadhossein
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Moamelehgari Farzin
21
1
70
0
0
0
0
3
Mohammadi Mehdi
33
2
180
2
0
1
0
6
Mohebi Saeb
32
2
180
0
0
0
0
2
Nejad Mehdi Mohammed
32
0
0
0
0
0
0
33
Rabizadeh Hooman
26
2
180
2
1
0
0
14
Rahmati Kasra
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aghamohammadi Mehrdad
17
2
36
0
0
0
0
66
Azadeh Mohammadjavad
25
2
160
0
0
2
0
17
Bahiraei Hamed
30
2
47
0
0
1
0
4
Daghagheleh Alireza
28
2
111
0
0
0
0
Jelokhani Niaraki Ali
17
0
0
0
0
0
0
10
Mamizadeh Mehdi
25
2
180
0
0
0
0
23
Moazemitabar Sina
19
1
1
0
0
0
0
21
Mohkamkar Amirmohammad
23
2
135
0
0
0
0
Pouresmaeil Ali
23
0
0
0
0
0
0
11
Shojaeian Dariush
33
2
166
0
0
1
0
29
Torabi Mohammedreza
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barzayi Behnam
32
0
0
0
0
0
0
37
Fadakar Soheil
27
1
12
0
1
0
0
29
Mansouri Mohammadmehdi
21
0
0
0
0
0
0
96
Maroufi Hadi
?
0
0
0
0
0
0
Mohammadi Reza
23
2
169
0
0
1
0
70
Panahi Amir
30
0
0
0
0
0
0
48
Sorgi Milad
23
1
90
0
0
1
0
48
Sourgi Mohammad Milad
23
1
90
1
0
0
0
Zand Ahoora
18
0
0
0
0
0
0