Shamrock Rovers Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shamrock Rovers Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Shamrock Rovers Nữ
Sân vận động:
Tallaght Stadium
(Dublin)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Keane Katie
19
9
810
0
0
0
0
1
Lawless Summer
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brophy Aoife
24
17
1286
1
0
0
0
17
Comiskey Keelin
16
14
892
0
0
1
0
5
Dodd Mia
23
4
151
0
0
0
0
18
Martin Hannah
?
2
22
0
0
0
0
2
Owens Fiona
23
16
1088
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Herron Scarlett
20
16
1440
2
0
6
0
11
Kelly Ella
16
16
1242
1
0
1
0
31
Littlejohn Ruesha
35
8
652
3
0
3
0
3
Neal Aimee
21
2
158
0
0
0
0
8
O'Kane Melissa
21
14
1048
1
0
0
0
24
O'Reilly Claire
26
9
467
1
0
1
0
21
Thompson Jaime
20
17
1299
0
0
1
0
61
Whyte Ciara
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Butler Anna
17
15
588
1
0
0
0
10
Corbet Emily
21
18
1291
9
0
1
0
51
Cowper-Gray Della
?
4
24
0
0
0
0
54
Gleeson Robyn
?
1
1
0
0
0
0
13
O'Gorman Aine
36
18
1589
6
0
0
0
7
O'Reilly Katie
18
14
492
0
0
0
0
9
Ralph Joy
19
12
877
4
0
0
0
6
Reynolds Maria
21
17
1521
1
0
1
0
20
White Taylor
23
2
126
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fanning Laura
17
0
0
0
0
0
0
16
Keane Katie
19
9
810
0
0
0
0
1
Lawless Summer
20
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brophy Aoife
24
17
1286
1
0
0
0
36
Byrne Eimear
?
0
0
0
0
0
0
17
Comiskey Keelin
16
14
892
0
0
1
0
5
Dodd Mia
23
4
151
0
0
0
0
18
Martin Hannah
?
2
22
0
0
0
0
2
Owens Fiona
23
16
1088
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fox Nicole
?
0
0
0
0
0
0
55
Hegarty Anna
18
0
0
0
0
0
0
4
Herron Scarlett
20
16
1440
2
0
6
0
11
Kelly Ella
16
16
1242
1
0
1
0
31
Littlejohn Ruesha
35
8
652
3
0
3
0
3
Neal Aimee
21
2
158
0
0
0
0
8
O'Kane Melissa
21
14
1048
1
0
0
0
24
O'Reilly Claire
26
9
467
1
0
1
0
21
Thompson Jaime
20
17
1299
0
0
1
0
61
Whyte Ciara
18
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Butler Anna
17
15
588
1
0
0
0
10
Corbet Emily
21
18
1291
9
0
1
0
51
Cowper-Gray Della
?
4
24
0
0
0
0
54
Gleeson Robyn
?
1
1
0
0
0
0
13
O'Gorman Aine
36
18
1589
6
0
0
0
7
O'Reilly Katie
18
14
492
0
0
0
0
9
Ralph Joy
19
12
877
4
0
0
0
6
Reynolds Maria
21
17
1521
1
0
1
0
20
White Taylor
23
2
126
0
0
0
0