Sesvete (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sesvete
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Sesvete
Sân vận động:
Stadion ŠRC Sesvete
(Sesvete)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Suskovic Toni
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agic Tino
23
3
270
1
0
1
0
13
Graonic Borna
20
3
270
0
0
1
0
88
Ibanez Luis
37
1
11
0
0
1
0
5
Kulenovic Tin
28
3
270
0
0
3
0
19
Sare Vanja
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Juranovic Dragan
31
3
155
0
0
0
0
24
Marijanovic Robert
22
3
216
0
0
0
0
8
Radosevic Ivan
24
2
135
0
0
0
0
21
Reic Duje
19
2
68
0
0
0
0
10
Topic Mateo
29
3
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antolkovic Petar
20
3
169
0
0
3
0
28
Kanizaj Viktor
22
3
135
1
0
0
0
9
Kardum Bartol
19
3
226
0
0
1
0
29
Keita Amad
19
3
53
0
0
0
0
20
Pejic Ilan
24
3
170
0
0
0
0
11
Saranic Ivan
22
3
136
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bozinovic Luka
20
0
0
0
0
0
0
26
Duvnjak Jakov
18
0
0
0
0
0
0
26
Hegedus Dominik
20
0
0
0
0
0
0
1
Omazic Ivan
19
0
0
0
0
0
0
1
Savatovic Luka
21
0
0
0
0
0
0
26
Suskovic Toni
30
3
270
0
0
0
0
1
Ziger Karlo
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agic Tino
23
3
270
1
0
1
0
2
Bizjak Marco
17
0
0
0
0
0
0
4
Cindric Niko
20
0
0
0
0
0
0
23
Gorupec Toni
32
0
0
0
0
0
0
13
Graonic Borna
20
3
270
0
0
1
0
88
Ibanez Luis
37
1
11
0
0
1
0
5
Kulenovic Tin
28
3
270
0
0
3
0
28
Olabige Boluwatife
19
0
0
0
0
0
0
6
Olaleke Jeremiah
19
0
0
0
0
0
0
Otache Isaiah
21
0
0
0
0
0
0
30
Pavich River
18
0
0
0
0
0
0
6
Primorac Matej
19
0
0
0
0
0
0
2
Radujkovic Niko
21
0
0
0
0
0
0
30
Rasetic Sinisa
16
0
0
0
0
0
0
19
Sare Vanja
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Antolic Noa
18
0
0
0
0
0
0
21
Cutura Mate
16
0
0
0
0
0
0
6
Gasparac Marko
24
0
0
0
0
0
0
7
Juranovic Dragan
31
3
155
0
0
0
0
14
Ladan Tomislav
19
0
0
0
0
0
0
25
Lopes Ivo
21
0
0
0
0
0
0
24
Marijanovic Robert
22
3
216
0
0
0
0
24
Markovski Stefan
18
0
0
0
0
0
0
8
Omazic David Ante
19
0
0
0
0
0
0
8
Radosevic Ivan
24
2
135
0
0
0
0
21
Reic Duje
19
2
68
0
0
0
0
19
Senjak Luka
18
0
0
0
0
0
0
30
Simic Lovre
16
0
0
0
0
0
0
10
Topic Mateo
29
3
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Antolkovic Petar
20
3
169
0
0
3
0
30
Bacic Mateo
20
0
0
0
0
0
0
25
Batur Marco
21
0
0
0
0
0
0
28
Kanizaj Viktor
22
3
135
1
0
0
0
9
Kardum Bartol
19
3
226
0
0
1
0
29
Keita Amad
19
3
53
0
0
0
0
20
Pejic Ilan
24
3
170
0
0
0
0
11
Saranic Ivan
22
3
136
0
0
0
0
20
Sertic Mateo
19
0
0
0
0
0
0
17
Zrnic Leon
17
0
0
0
0
0
0