Serik Spor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Serik Spor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Serik Spor
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Demir Ibrahim
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Asan Burak
27
3
191
0
0
2
1
22
Ceylan Bilal
21
4
344
0
0
1
0
20
Dilli Selim
27
3
31
0
0
0
0
24
Gotsuk Kirill
32
4
360
0
0
0
0
35
Isciler Batuhan
30
4
360
0
0
0
0
4
Martynov Alexander
21
4
260
0
0
0
0
2
Tashkyn Sertan
27
2
47
0
0
0
0
3
Terzi Emrecan
21
1
90
0
0
0
0
6
Tikhiy Dmitriy
32
4
360
0
0
1
0
25
Yuran Artem
28
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Joao
33
2
166
0
0
0
0
7
Berkovsky Ilya
25
4
324
0
0
1
0
89
Celenk Erhan
36
1
45
1
0
0
0
19
Cetin Sahverdi
24
4
62
0
0
0
0
11
Karadeniz Gokhan
35
2
57
0
0
0
0
9
Sadygov Ilya
24
3
138
0
0
0
0
16
Sen Kerem
23
4
268
0
0
1
0
8
Silva Marcos
27
4
360
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ekinci Sarp
23
1
1
0
0
0
0
70
Ozcan Seref
29
1
45
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geylani Gokhan
48
Yuran Sergey
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atay Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
13
Demir Ibrahim
30
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Asan Burak
27
3
191
0
0
2
1
22
Ceylan Bilal
21
4
344
0
0
1
0
21
Colak Furkan
20
0
0
0
0
0
0
20
Dilli Selim
27
3
31
0
0
0
0
24
Gotsuk Kirill
32
4
360
0
0
0
0
47
Guseynov Rasul
20
0
0
0
0
0
0
35
Isciler Batuhan
30
4
360
0
0
0
0
5
Kubalas Alihan
33
0
0
0
0
0
0
4
Martynov Alexander
21
4
260
0
0
0
0
2
Tashkyn Sertan
27
2
47
0
0
0
0
3
Terzi Emrecan
21
1
90
0
0
0
0
6
Tikhiy Dmitriy
32
4
360
0
0
1
0
25
Yuran Artem
28
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amaral Joao
33
2
166
0
0
0
0
37
Arslan Hakan
37
0
0
0
0
0
0
7
Berkovsky Ilya
25
4
324
0
0
1
0
89
Celenk Erhan
36
1
45
1
0
0
0
19
Cetin Sahverdi
24
4
62
0
0
0
0
11
Karadeniz Gokhan
35
2
57
0
0
0
0
9
Sadygov Ilya
24
3
138
0
0
0
0
16
Sen Kerem
23
4
268
0
0
1
0
8
Silva Marcos
27
4
360
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ekinci Sarp
23
1
1
0
0
0
0
70
Ozcan Seref
29
1
45
0
1
0
0
17
Yukseloglu Halim
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geylani Gokhan
48
Yuran Sergey
56